1 |
Lô 1 |
224 |
531,0 |
1.701.000 |
903.231.000 |
Tiếp giáp đường đất 3m và đường bê tông 6m |
|
2 |
Lô 2 |
225 |
275,8 |
1.827.000 |
503.886.600 |
Tiếp giáp đường đất 3m và đường bê tông 6m |
|
3 |
Lô 3 |
226 |
477,7 |
1.350.000 |
644.895.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
4 |
Lô 4 |
227 |
391,3 |
1.421.000 |
556.037.300 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
5 |
Lô 5 |
228 |
371,8 |
1.421.000 |
528.327.800 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
6 |
Lô 6 |
229 |
352,2 |
1.421.000 |
500.476.200 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
7 |
Lô 7 |
230 |
332,7 |
1.421.000 |
472.766.700 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
8 |
Lô 8 |
231 |
313,1 |
1.421.000 |
444.915.100 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
9 |
Lô 9 |
232 |
293,6 |
1.450.000 |
425.720.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
10 |
Lô 10 |
233 |
274,1 |
1.450.000 |
397.445.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
11 |
Lô 11 |
234 |
254,5 |
1.450.000 |
369.025.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
12 |
Lô 12 |
235 |
235,0 |
1.450.000 |
340.750.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
13 |
Lô 13 |
236 |
295,3 |
1.421.000 |
419.621.300 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
14 |
Lô 14 |
237 |
295,9 |
1.450.000 |
429.055.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
15 |
Lô 15 |
238 |
238,2 |
2.166.000 |
515.941.200 |
Lô góc, tiếp giáp đường bê tông hiện hữu khoảng 3m và đường bê tông 6m, phía sau tiếp giáp đất quy hoạch cây xanh (104,5m2) |
|
16 |
Lô 16 |
223 |
280,5 |
2.063.000 |
578.671.500 |
Lô góc, tiếp giáp đường bê tông hiện hữu khoảng 3m và đường bê tông 6m |
|
17 |
Lô 17 |
222 |
272,8 |
1.450.000 |
395.560.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
18 |
Lô 18 |
220 |
268,8 |
1.450.000 |
389.760.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
19 |
Lô 19 |
219 |
274,6 |
1.450.000 |
398.170.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
20 |
Lô 20 |
218 |
280,5 |
1.450.000 |
406.725.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
21 |
Lô 21 |
217 |
286,4 |
1.450.000 |
415.280.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
22 |
Lô 22 |
216 |
292,2 |
1.450.000 |
423.690.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
23 |
Lô 23 |
215 |
293,6 |
1.450.000 |
425.720.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
24 |
Lô 24 |
214 |
284,1 |
1.450.000 |
411.945.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
25 |
Lô 25 |
213 |
278,8 |
1.450.000 |
404.260.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
26 |
Lô 26 |
212 |
273,6 |
1.450.000 |
396.720.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
27 |
Lô 27 |
211 |
270,0 |
1.450.000 |
391.500.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
28 |
Lô 28 |
210 |
270,2 |
1.450.000 |
391.790.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
29 |
Lô 29 |
209 |
272,0 |
1.450.000 |
394.400.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
30 |
Lô 30 |
208 |
255,8 |
1.450.000 |
370.910.000 |
Tiếp giáp đường bê tông 6m |
|
Tổng cộng 30 lô |
9.086,1 |
|
13.647.194.700 |
|
|
Bằng chữ: Mười ba tỷ, sáu trăm bốn mươi bảy triệu, một trăm chín mươi bốn nghìn,
bảy trăm đồng. |
|