STT |
Nội dung |
ĐVT |
Cách tính |
Số lượng |
Ghi chú |
|
1 |
Cổng chính (khung sắt) |
|
|
|
|
|
1.1 |
Cổng xếp (khung sắt) |
kg |
Kích thước (6,1m*1m)*4 cổng xếp |
|
|
|
- |
Thép hộp 40x40x1 ly, khung 1 |
kg |
3,59m*1,218 (kg/m)*24 khung*4 cổng xếp |
419,772 |
Rỉ sét |
|
- |
Thép hộp 40x40x1 ly, khung 2 |
kg |
3,26m*1,218 (kg/m)*15 khung*4 cổng xếp |
238,241 |
Rỉ sét |
|
- |
Thép tấm 2mm liên kết khung |
kg |
7850(kg/m3)*(0,5m*0,002m*0,04m)*120 thanh*4 cổng xếp |
150,720 |
Rỉ sét |
|
2 |
Hàng rào khung sắt |
kg |
Kích thước (dài 4m*cao 1,2m)*122 khung |
|
|
|
- |
Cột sắt ống D90 dày 2,8 mm dài 1,05m |
kg |
1,05m*7850 (kg/m3)*3,14*(0,09^2-(0,09-2*0,0028)^2)/4*122 khung |
770,94 |
Rỉ sét |
|
- |
Sắt hộp 40x80x2 ly, tổng dài 5m |
kg |
5m*3,6424 (kg/m)*122 khung |
2.221,86 |
Rỉ sét |
|
- |
Sắt hộp 20x20x1 ly, tổng dài 15,2m |
kg |
15,2m*0,5966 (kg/m)*122 khung |
1.106,34 |
Rỉ sét |
|
- |
Sắt hộp 40x40x1,4 ly, tổng dài 10,02m |
kg |
10,02m*1,6968 (kg/m)*122 khung |
2.074,24 |
Rỉ sét |
|
- |
Sắt hộp 14x14x1 ly viền khung tôn, tổng dài 1,88m |
kg |
1,88m*0,4082 (kg/m)*122 khung |
93,62 |
Rỉ sét |
|
- |
Ốp tôn tròn D=0,6m, dày 1mm |
kg |
3,14*0,6m*0,6m/4*(1mm/1000)*7580 (kg/m3)*122 |
261,47 |
Rỉ sét |
|
3 |
Nhà bảo vệ |
|
|
|
|
|
3.1 |
Cửa đi khung sắt kính (loại 1 cánh) |
|
Kích thước (Rộng 0,9m * Cao 2,95m)* 1 bộ |
|
|
|
|
Thép V40x3l y tổng dài 5,7m |
kg |
5,7m*1,67(kg/m) |
42,000 |
|
|
|
Sắt hộp 40x40x1,4 ly tổng dài 6,94m |
kg |
6,94m*1,6968(kg/m) |
11,776 |
Rỉ sét |
|
|
Sắt hộp 14x14x1 ly tổng dài 41,14m |
kg |
41,14m*0,4022(kg/m) |
16,547 |
Rỉ sét |
|
|
Pano sắt dày 1mm |
kg |
dài 0,92m* rộng 0,92m* dày 1mm/1000*7850 (kg/m3) |
6,644 |
Rỉ sét |
|
3.2 |
Cửa sổ khung sắt nhôm kính (loại 3 cánh) |
|
(cao 1,6m * rộng 1,8m* 1 bộ) |
|
|
|
|
Sắt hộp 10x20x1 ly tổng dài 35,8m |
kg |
35,8m*0,4396(kg/m) |
15,738 |
Rỉ sét |
|
|
Nhôm hệ 600 tổng dài 12,8m |
kg |
12,8m*0,6 (kg/m) |
7,680 |
|
|
3.3 |
Cửa sổ khung sắt nhôm kính (loại 2 cánh) |
|
(1,2m * 1,8m* 3 bộ) |
|
|
|
|
Sắt hộp 10x20x1 ly tổng dài 28,2m |
kg |
28,2m*0,4396(kg/m) * 3 bộ |
37,19 |
Rỉ sét |
|
|
Nhôm hệ 600 tổng dài 8,6m |
kg |
12,8m*0,6 (kg/m) * 3 bộ |
23,04 |
|
|
3.4 |
Trần tôn |
|
|
|
|
|
|
Đà trần thép hộp 30x60x1.4 ly khoảng cách 700mm tổng dài 9,6m |
|
9,6m*1,9166(kg/m) |
18,40 |
Rỉ sét |
|
|
Trần tôn 3,2 zem |
|
dài 2,1m * rộng 2,4m * 3,2/10000*7850 (kg/m3) |
12,66 |
Rỉ sét |
|
4 |
Nhà kho |
|
|
|
|
|
4.1 |
Mái tôn (15,6m x 5,6m) x4,2 zem |
kg |
dài 15,6m * rộng 5,6m * 0,42mm/1000*7850 (kg/m3) |
288,03 |
Rỉ sét |
|
4.2 |
Thép hộp 50x100x1.5 ly, dài 15,6m x 8 cây |
kg |
dài 15,6m*3,46185 (kg/m) *8 cây |
432,04 |
Rỉ sét |
|
4.3 |
Cửa cuốn thép dài 4,2m x rộng 3,4m x 3 bộ |
kg |
4,2m*3,4m*9 (kg/m2)*3 bộ |
385,56 |
Rỉ sét |
|
4.4 |
Lam gió sắt hộp 30x90x1,4 ly tổng dài 23,6 m |
kg |
23,6m*2,576 (kg/m)*5 bộ |
303,97 |
Rỉ sét |
|
5 |
Nhà chờ |
|
|
|
|
|
5.1 |
Mái tôn (5m x 3,15m x 2 bộ) x 4,2 zem |
kg |
5m * 3,15m*0,42/1000*7850 (kg/m3)*2 bộ |
103,86 |
Rỉ sét |
|
5.2 |
Xà gồ mái C100 x 50 x 15 x 2: dài 5m x 4 cây x 2 bộ |
kg |
dài 5m*3,49 (kg/m) * 4 cây * 2 bộ |
139,60 |
Rỉ sét |
|
5.3 |
Cột thép tròn D90, dày 5mm, dài 2,28 m x 4 cái |
kg |
2,28m*7850 (kg/m3)*3,14*(0,09^2-(0,09-2*0,005)^2)/4*4 cái |
95,54 |
Rỉ sét |
|
5.4 |
Dầm, giằng thép
Sắt tròn D60, dày 3mm, uốn cong theo mái: 2,8m x 4 cái
Sắt tròn D60, dày 3mm, uốn cong R475: 0,9m x 8 cái
Sắt hộp 30 x 30 x 1,2 ly, giằng đầu cột: 4m x 2 cái |
kg |
Dài 2,8 m * 4,217 (kg/m)*4 cái
Dài 0,9 m * 4,217 (kg/m)*8 cái
Dài 4m * 1,085 (kg/m)*2 cái |
86,27 |
Rỉ sét |
|
5.5 |
Ghế inox dài 3,8m x rộng 0,4m x 2 cái, inox hộp 30x60x1,5 ly tổng dài 39,8m x 2 cái |
kg |
Dài 39,8 m * 2,06973 (kg/m) * 2 cái |
164,75 |
Rỉ sét |
|
6 |
Nhà vệ sinh |
|
|
|
|
|
6.1 |
Mái tôn 8,4m x 4,6m x 4,2 zem |
kg |
8,4m * 4,6m*0,42/1000*7850 (kg/m3) |
127,40 |
Rỉ sét |
|
6.2 |
Trần tôn lạnh 8m x 4,2m x 4,2 zem |
kg |
8m * 4,2m*0,42/1000*7850 (kg/m3) |
110,78 |
Rỉ sét |
|
6.3 |
Xà gồ thép C ( 100x50x15x2 ly): dài 8,4m x 6 cây.
Xà gồ thép hộp ( 40x80x1,4 ly): dài 8,4m x 6 cây |
kg |
8,4m*3,49 (kg/m)*6 cây
8,4m*2,576 (kg/m)*6 cây |
305,73 |
Rỉ sét |
|
6.4 |
Cửa nhôm Đ1 dài 0,7m x rộng 2m x 6 bộ, chiều dài thanh nhôm hệ 600 là 6,1m/ cửa |
kg |
6,1*0,6 (kg/m) * 6 bộ |
21,96 |
Rỉ sét |
|
6.5 |
Cửa nhôm SL dài 0,4m x rộng 0,5m x 4 bộ, chiều dài thanh nhôm hệ 600 là 1,6m/ cửa |
kg |
1,6*0,6 (kg/m) * 4 bộ |
3,84 |
Rỉ sét |
|
7 |
Khung thành sắt:D114 dày 3mm, tổng dài 12,428mD42 dày 1mm, tổng dài 1,6 mD60 dày 1mm, tổng dài 1,6 m |
kg |
(3,14*(0,114m*0,114m-0,108m*0,108m)/4*12,428m+3,14*(0,042m*0,042m-0,040m*0,040m)/4*1,6m+3,14*(0,060m*0,060m-0,058m*0,058m)/4*1,6m)*7850 (kg/m3) * 2 bộ |
212,02 |
Rỉ sét |
|
Tổng cộng: |
77.715.000đ |
|
|
|
|
|
|
|
|