| Stt |
Tên tài sản |
Số lượng |
Diện tích/ Năm tuổi |
Kết cấu |
| I. Công trình xây dựng trên đất |
| 1 |
Nhà văn phòng số 01 |
1 |
48,4 m2 |
Móng gạch, cột gạch, tường gạch quét vôi, nền gạch men, xà gồ thép, mái lợp tôn, cửa nhôm kính |
| 2 |
Nhà văn phòng số 02 |
1 |
40 m2 |
Móng gạch, cột gạch, tường gạch quét vôi, nền gạch men, xà gồ thép, mái lợp tôn, cửa nhôm kính |
| 3 |
Kho cám |
1 |
72 m2 |
Móng gạch, cột gạch, tường gạch quét vôi, nền bê tông, cửa sắt, xà gồ thép, mái lợp tôn |
| 4 |
Kho |
1 |
228 m2 |
Cột sắt, nền bê tông, xà gồ thép, tường xây bao che 50%, mái lợp tôn, không cửa |
| 5 |
Bồn nước Inox |
3 |
10000 lít |
|
| 6 |
Bể nước 1 |
1 |
42 m3 |
|
| 7 |
Bể nước 2 |
1 |
120 m3 |
|
| 8 |
Bể lọc nước |
1 |
18,6 m3 |
Xây dựng bê tông, cốt thép |
| 9 |
Chân bồn nước |
1 |
5 x 3,3 x 15 |
Xây dựng bê tông, cốt thép |
| 10 |
Trụ đèn sắt |
1 |
6m |
|
| 11 |
Cổng |
1 |
18,5 m2 |
Bằng sắt |
| 12 |
Tường cổng |
1 |
67,75 m2 |
Móng cột bê tông, cốt thép, tường xây gạch tô trát quét vôi |
| 13 |
Nhà ở |
1 |
473,99 m2 |
Móng bê tông, cốt thép, cột sắt tường xây gạch, tô trát quét vôi, cửa sắt, nền gạch men, xà gồ thép, mái lợp tôn |
| 14 |
Chuồng gà |
1 |
252,72 m2 |
Móng gạch, cột gạch, tường gạch tô trát cao 1,6m, trên tường có khung thép lưới B40 |
| 15 |
Hầm khí Bioga |
1 |
50 m2 |
|
| 16 |
Hồ cá |
2 |
536 m3 |
|
| 17 |
Hồ cá |
3 |
396,8 m3 |
|
| 18 |
Dãy chuồng loại 1 (Chưa hoàn thiện) |
2 |
871 m2 |
Móng cột xây bằng bê tông cốt thép, cột thép, nền bê tông, |
| 19 |
Dãy chuồng loại 1 |
2 |
871 m2 |
Móng cột xây bằng bê tông cốt thép, cột thép, nền bê tông, |
| 20 |
Dãy chuồng loại 2 |
3 |
496 m2 |
Móng cột xây bằng bê tông cốt thép, cột thép, nền bê tông, |
| 21 |
Dãy chuồng loại 3 |
4 |
452,6 m2 |
Móng cột xây bằng bê tông cốt thép, cột thép, nền bê tông, |
| 22 |
Dãy chuồng loại 4 |
1 |
638,6 m2 |
Móng cột xây bằng bê tông cốt thép, cột thép, nền bê tông, |
| 23 |
Tường rào |
1 |
844 m2 |
|
| 24 |
Hệ thống rào B40, cột bê tông |
1 |
458,608 m2 |
Móng gạch, cột bê tông, cốt thép, tường xây gạch, tô trát |
| 25 |
Cột điện tròn |
6 |
9m |
|
| 26 |
Cột điện vuông |
8 |
9m |
|
| 27 |
Đường đi và sân bê tông |
1 |
1567,5 m2 |
|
| 28 |
Giếng khoan công nghiệp |
1 |
120m |
|
| 29 |
Giếng khoan dân dụng |
1 |
20m |
|
| 30 |
Máy bơm công suất 03 HP chìm |
1 |
|
|
| 31 |
Máy bơm công suất 03 HP nổi |
1 |
|
|
| II/ Cây trồng trên đất |
| 1 |
Cây điều |
100 |
1 năm |
|
| 2 |
Cây mít |
12 |
7 năm |
|
| 3 |
Cây xà cừ |
10 |
7 năm |
|
| 4 |
Cây me |
3 |
7 năm |
|
| 5 |
Cây điệp |
4 |
6 năm |
|
| 6 |
Cây điệp |
2 |
1 năm |
|
| 7 |
Cây cao su |
41 |
6 năm |
|
| 8 |
Cây tre |
7 |
7 năm |
|
| 9 |
Cây xoài |
8 |
7 năm |
|
| 10 |
Cây bàng |
2 |
7 năm |
|
| 11 |
Cây mãng cầu |
4 |
7 năm |
|
| 12 |
Cây mận |
3 |
7 năm |
|
| 13 |
Cây sơ ri |
2 |
7 năm |
|
| 14 |
Cây sung |
1 |
7 năm |
|
| 15 |
Cây vú sữa |
2 |
3 năm |
|
| 16 |
Cây khế |
1 |
7 năm |
|
| 17 |
Cây ổi |
2 |
2 năm |
|
| 18 |
Cây sakee |
1 |
2 năm |
|
| 19 |
Cây tràm bông vàng |
9 |
7 năm |
|
| 20 |
Cây tràm bông vàng |
100 |
2-3 năm |
|