| STT |
TÊN TÀI SẢN |
| I |
Tài sản |
| 1 |
Tài sản cố định đầu tư dự án cáp treo |
| 1.1 |
Nhà ga trên, nhà ga dưới |
| 1.2 |
Cổng chào, tường rào, bãi xe, cây xanh, đường D1 |
| 1.3 |
Cây xanh tổng thể, sân đường khu ga dưới nhà vệ sinh công cộng |
| 1.4 |
Sản xuất trụ cáp treo |
| 1.5 |
Thiết bị và lắp dựng trụ cáp treo |
| 1.6 |
Bãi đậu xe, thảm bê tông nhựa nóng đường D1, đèn tín hiệu giao thông |
| 1.7 |
Đường điện cáp ngầm hạ thế cấp nguồn chính cho nhà ga trên, ga dưới cáp treo |
| 1.8 |
Đường điện hạ thế và hệ thống chiếu sáng hàng lang tuyến cáp treo |
| 1.9 |
Hệ thống chống sét tuyến cáp treo |
| 1.10 |
Kè chắn và mương dẫn nước |
| 1.11 |
Móng trụ cáp treo, chống sét trụ cáp treo |
| 1.12 |
Đường D2 khu tái định cư ga dưới |
| 1.13 |
Nhà ở công nhân |
| 1.14 |
Máy phát điện dự phòng |
| 1.15 |
Đường điện hạ thế khu TĐC ga dưới cáp treo Bà Rá |
| 1.16 |
Tuyến ống cấp nước khu TĐC ga dưới cáp treo |
| 1.17 |
Thiết bị xe điện |
| 1.18 |
Đường đi bộ từ nhà ga trên cáp treo lên đỉnh núi Bà Rá |
| 1.19 |
Cấp nước khu du lịch sinh thái núi Bà Rá |
| 1.20 |
Kè chắn khu ga dưới, đường sỏi nội bộ khu ga dưới, kè chắn từ trụ 14 đến 15 dài 90m |
| 1.21 |
Đường điện hạ thế và trạm biến áp khu du lịch sinh thái Bà Rá Thác Mơ |
| 1.22 |
Miếu Bà |
| 2 |
Nhà dịch vụ bán quà lưu niệm, nhà vệ sinh công cộng, sân đón khách, kè đá, ốp mái Taluy |
| 3 |
Hệ thống camera quan sát |
| 4 |
Máy phát điện dự phòng ga dưới 20KVA |
| II |
Chi phí đầu tư ban đầu |
| 1 |
Chi phí lập dự án đầu tư cáp treo núi Bà Rá |
| 2 |
Chi phí tư vấn pháp luật |
| 3 |
Chi phí xây dựng điểm địa chính 2 và cắm mốc tim tuyến cáp treo núi Bà Rá |
| 4 |
Chi phí khảo sát lập quy hoạch chi tiết |
| 5 |
Chi phí thuê khoán phát hoang rà phá, thu gom bom mìn, vật gây cháy nổ còn sót lại sau chiến tranh |
| 6 |
Lập đề án bảo vệ môi trường dự án đầu tư cáp treo núi Bà Rá |
| 7 |
Đo vé bản đồ địa chính |
| 8 |
Chi phí giải phóng mặt bằng ga dưới cáp treo Bà Rá |