STT |
Ký hiệu
dự án |
Tên chủ đầu tư |
Địa chỉ thửa đất |
Diện tích
(ha) |
Giá khởi điểm của dự án
(triệu đồng) |
Khoản tiền đặt trước
(triệu đồng) |
Tiền hồ sơ
(triệu đồng) |
|
|
Giá trị tài sản gắn liền với đất |
Tiền thuê đất của năm đầu tiên |
Tổng giá khởi điểm |
Giá trị tài sản gắn liền với đất |
Tiền thuê đất của năm đầu tiên |
Tổng giá khởi điểm |
|
I |
|
Ban QLRPH Tà Thiết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
DA1 |
Công ty TNHH ĐT SX TM Đất Thịnh |
Lộc Thịnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
23,59932 |
5.876 |
44 |
5.920 |
888,000 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
2 |
DA2 |
Công ty TNHH Quốc Vinh |
Lộc Thịnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
8,63730 |
2.151 |
16 |
2.167 |
325,050 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
3 |
DA3 |
DNTN Trung Mai |
Lộc Thịnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
1,73876 |
433 |
3 |
436 |
65,400 |
0,2 |
3 |
3,2 |
|
4 |
DA4 |
DNTN Trung Mai |
Lộc Thịnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
1,93332 |
481 |
4 |
485 |
72,750 |
0,2 |
3 |
3,2 |
|
5 |
DA5 |
Công ty TNHH XNK Vật tư Kỹ thuật Rexco |
Lộc Thịnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
34,68935 |
8.638 |
56 |
8.694 |
1.304,100 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
6 |
DA6 |
Công ty TNHH SXNN & TM 9 Có |
Lộc Thành Lộc Ninh, Bình Phước |
14,50012 |
3.364 |
23 |
3.387 |
508,050 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
7 |
DA7 |
Công ty TNHH Võ Hà Lê |
Lộc Thịnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
12,50010 |
3.013 |
23 |
3.036 |
455,400 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
8 |
DA8 |
Công ty TNHH MTV Minh Khuê |
Lộc Thịnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
1,10753 |
267 |
2 |
269 |
40,350 |
0,2 |
3 |
3,2 |
|
|
|
Cộng
(Ban QLRPH Tà Thiết) |
|
98,70580 |
24.223 |
171 |
24.394 |
3.659,100 |
3,1 |
34,0 |
37,1 |
|
II |
|
Ban QLRPH Lộc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
DA9 |
Công ty CP Đại Minh |
Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước |
13,17580 |
2.517 |
18 |
2.535 |
380,250 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
10 |
DA10 |
Công ty CP An Điền |
Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
6,57390 |
1.256 |
11 |
1.267 |
190,050 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
11 |
DA11 |
Công ty CP SX TM DV Lộc Ninh |
Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước |
11,07734 |
2.116 |
15 |
2.131 |
319,650 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
12 |
DA12 |
Công ty TNHH Đại Lợi |
Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
9,57218 |
1.350 |
15 |
1.365 |
204,750 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
13 |
DA13 |
Công ty TNHH Tân Tiến |
Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
23,20002 |
3.271 |
37 |
3.308 |
496,200 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
14 |
DA14 |
Công ty TNHH Thiện Nguyên |
Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
4,41197 |
622 |
6 |
628 |
94,200 |
0,5 |
4 |
4,5 |
|
15 |
DA15 |
Công ty TNHH Phú Cường |
Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
3,55734 |
502 |
6 |
508 |
76,200 |
0,5 |
4 |
4,5 |
|
16 |
DA16 |
DNTN VT KT CB Gỗ Phong Phú |
Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước |
13,69732 |
1.931 |
18 |
1.949 |
292,350 |
0,5 |
5 |
5,5 |
|
17 |
DA17 |
DNTN Lâm Hồng Thanh |
Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước |
3,87264 |
643 |
5 |
648 |
97,200 |
0,5 |
4 |
4,5 |
|
|
|
Cộng
(Ban QLRPH Lộc Ninh) |
|
89,13851 |
14.208 |
131 |
14.339 |
2.150,850 |
5 |
42 |
47 |
|
|
|
TỔNG CỘNG
(17 DỰ ÁN) |
|
187,8 |
38.431,0 |
302,0 |
38.733,0 |
5.809,950 |
7,6 |
76,0 |
83,6 |
|