STT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Ngày sinh
|
Số CMND
|
Địa chỉ
|
Văn bằng chuyên môn
|
Phạm vi hoạt động chuyên môn
|
|
HÀNH NGHỀ Y
|
|
|
|
|
|
1
|
VŨ THỊ LIÊN
|
18/8/1985
|
285046781
|
Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước
|
Bác sỹ Y học cổ truyền
|
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
|
2
|
HUỲNH NGỌC QUỐC THIÊN
|
11/11/1981
|
285552603
|
Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước
|
Bác sỹ Y học cổ truyền
|
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền.
|
3
|
LÊ VĂN THANH
|
01/01/1985
|
285159813
|
Phước Thiện, Bù Đốp, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám, chữa bệnh chuyên khoa Ngoại, Sản
|
4
|
HÀ VĂN TIẾN
|
18/10/1983
|
285236067
|
Lộc Hưng, Lộc Ninh, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
5
|
NGHIÊM THỊ THIÊN NGA
|
21/11/1988
|
285140693
|
Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
6
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA
|
30/9/1985
|
285153925
|
TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
7
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
10/10/1982
|
285531141
|
Lộc Phú, Lộc Ninh, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
8
|
DƯƠNG LÊ DUẨN
|
22/11/1985
|
285090328
|
TT Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
9
|
VÕ XUÂN ĐỨC
|
13/8/1983
|
285042992
|
TT Tân Phú, Đồng Phú, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
10
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG
|
20/12/1981
|
285613757
|
Tân Tiến, Đồng Phú, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
11
|
NGUYỄN THỊ HẰNG
|
15/10/1986
|
285163688
|
Minh Tâm, Hớn Quản, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
12
|
NGUYỄN HOÀNG TRUNG
|
16/4/1987
|
073138509
|
An Lộc, Bình Long, Bình Phước
|
Bác sỹ đa khoa
|
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa.
|
13
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
05/10/1988
|
164372412
|
Tân Khai, Hớn Quản, Bình Phước
|
Y sỹ đa khoa
|
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ
|
14
|
LƯU VĂN LỢI
|
06/12/1992
|
285281248
|
Lộc Quang, Lộc Ninh, Bình Phước
|
Y sỹ đa khoa
|
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ
|
15
|
PHẠM THỊ LOAN
|
15/06/1993
|
245243407
|
Đăk Sin, Đăk R'Lấp, Đăk Nông
|
Y sỹ đa khoa
|
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ
|
16
|
TRẦN HỮU DƯƠNG
|
20/11/1991
|
285276094
|
Đa Kia, Bù Gia Mập, Bình Phước
|
Y sỹ đa khoa
|
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ
|
17
|
TRƯƠNG THỊ ĐOAN TRANG
|
15/9/1973
|
285071413
|
Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước
|
Cử nhân điều dưỡng chuyên ngành hộ sinh
|
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y
|