DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ Y, DƯỢC ĐỢT 01/2017 |
|
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CMND |
Địa chỉ |
Văn bằng chuyên môn |
Phạm vi hoạt động chuyên môn |
|
HÀNH NGHỀ Y |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Văn Sơ |
20/4/1979 |
285278662 |
Phú Đức, Bình Long, Bình Phước |
Bác sỹ Y học cổ truyền |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. |
2 |
Trần Đình Trọng |
26/10/1984 |
285079501 |
Minh Đức, Hớn Quản, Bình Phước |
Bác sỹ Y học cổ truyền |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. |
3 |
Trần Quốc Cường |
05/03/1982 |
285088858 |
Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước |
Bác sỹ Y học cổ truyền |
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. |
4 |
Cao Văn Đương |
03/02/1989 |
163040834 |
Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Bác sỹ y học dự phòng chuyên khoa định hướng Nội |
Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa, không làm thủ thuật chuyên khoa |
5 |
Đỗ Tuấn Cường |
21/11/1982 |
285058837 |
TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
Bác sỹ đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
6 |
Trương Tấn Tặng |
20/5/1982 |
285629859 |
Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước |
Bác sỹ đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
7 |
Trịnh Mạnh Hùng |
24/9/1988 |
285230110 |
TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
Bác sỹ đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
8 |
Trần Việt Anh |
05/01/1984 |
285060901 |
TT Chơn Thành, Chơn Thành, Bình Phước |
Bác sỹ đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
9 |
Dương Thị Hồng Thắm |
02/04/1981 |
285277423 |
Thanh Bình, Hớn Quản, Bình Phước |
Bác sỹ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
10 |
Phạm Văn Mạnh |
21/9/1984 |
285481107 |
Tân Lợi, Hớn Quản, Bình Phước |
Bác sỹ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
11 |
Lã Thị Thu |
12/09/1984 |
285022889 |
An Lộc, Bình Long, Bình Phước |
Bác sỹ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
12 |
Nguyễn Tiến Dũng |
14/9/1983 |
285034906 |
Phú Thịnh, Bình Long, Bình Phước |
Bác sỹ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
13 |
Phạm Văn Thắng |
10/01/1977 |
241185274 |
Tân Xuân, Đồng Xoài, Bình Phước |
Bác sĩ |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
14 |
Ngô Quang Dưỡng |
13/12/1985 |
285403782 |
Tân Thiện, Đồng Xoài, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
15 |
Phạm Ngọc An |
19/11/1984 |
285090657 |
Đồng Tiến, Đồng Phú, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
16 |
Trần Văn Thụ |
15/2/1977 |
285659308 |
Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
17 |
Đỗ Thanh Định |
03/05/1985 |
285129664 |
Tân Phú, Đồng Xoài, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
18 |
Phạm Thị Vân |
17/5/1986 |
285053980 |
Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
19 |
Phạm Quý Bình |
16/12/1982 |
230615730 |
Nhơn Hòa, Chư Pưh, Gia Lai |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
20 |
Nguyễn Văn Việt |
27/10/1986 |
285509464 |
xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
21 |
Trần Duy Nhất |
19/5/1979 |
285198503 |
Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
22 |
Đào Văn Tráng |
04/10/1982 |
285707116 |
Bom Bo, Bù Đăng, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
23 |
Hoàng Ngọc Sáng |
24/8/1975 |
285455967 |
Tân Hưng, Hớn Quản, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
24 |
Phạm Phương Nam |
13/11/1984 |
285043374 |
Hưng Chiến, Bình Long, Bình Phước |
Bác sĩ y đa khoa |
Khám bệnh, chữa bệnh đa khoa. |
25 |
Đặng Hữu Công |
10/10/1986 |
230622083 |
Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
26 |
Phạm Thị Diễm Mi |
07/07/1993 |
230851084 |
Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
27 |
Trần Quốc Tỉnh |
25/5/1993 |
285224685 |
Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Y sỹ |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
28 |
Trần Văn Thoại |
09/02/1988 |
285160071 |
Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
29 |
Đặng Võ Trần Hồ |
16/10/1993 |
281058923 |
TT Chơn Thành, Chơn Thành, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
30 |
Hồ Văn Tuấn |
15/7/1991 |
173738820 |
TT Chơn Thành, Chơn Thành, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
31 |
Nguyễn Duy Nam |
10/10/1990 |
173053113 |
Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
32 |
Biện Thị Hoài Thơ |
25/12/1994 |
241466211 |
Trường Xuân, Đăk Song, Đăk Nông |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
33 |
Phạm Thị Hồng Hạnh |
17/10/1992 |
250897132 |
Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
34 |
Đỗ Thành Long |
19/02/1994 |
285424251 |
Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
35 |
Lê Anh Khoa |
15/01/1994 |
285370662 |
Thanh Phú, Bình Long, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
36 |
Nguyễn Thị Thơm |
20/06/1991 |
285197345 |
Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
37 |
Hoàng Hữu Cường |
05/11/1991 |
173164725 |
Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
38 |
Nguyễn Thị Hào |
12/07/1992 |
285315600 |
An Lộc, Bình Long, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
39 |
Bùi Thị Thanh Vân |
06/11/1994 |
285430312 |
Phước Minh, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Điều dưỡng cao đẳng |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
40 |
Võ Thị Phượng |
27/02/1988 |
285110762 |
Thanh Lương, Bình Long, Bình Phước |
Cử nhân điều dưỡng |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
41 |
Quan Văn Phát |
08/01/1992 |
070922007 |
Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Điều dưỡng trung học |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
42 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
11/02/1991 |
285247340 |
Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước |
Điều dưỡng trung học |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
43 |
Trần Thị Thu Thùy |
02/01/1992 |
205654627 |
Hưng Chiến, Bình Long, Bình Phước |
Điều dưỡng trung học |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
44 |
Điểu Thành |
25/9/1979 |
285024983 |
Đăk Nhau, Bù Đăng, Bình Phước |
Điều dưỡng trung học |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
45 |
Đỗ Nguyễn Bá Tùng |
03/06/1989 |
285233751 |
An Lộc, Bình Long, Bình Phước |
Điều dưỡng trung học |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
46 |
Lê Thị Thúy Ngoan |
03/08/1985 |
285052308 |
An Lộc, Bình Long, Bình Phước |
Cử nhân điều dưỡng chuyên ngành hộ sinh |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
47 |
Hoàng Thị Thùy Nhung |
20/8/1990 |
285313280 |
Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Hộ sinh trung học |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
48 |
Dư Thị Hoa |
05/12/1993 |
285273855 |
Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước |
Cử nhân xét nghiệm y học |
Chuyên khoa xét nghiệm |
49 |
Bùi Xuân Tuấn |
16/10/1995 |
272490463 |
Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai. |
Kỹ thuật xét nghiệm trung cấp |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
50 |
Võ Thị Hảo |
18/9/1993 |
285527636 |
Tân Phú, Đồng Xoài, Bình Phước |
Kỹ thuật viên xét nghiệm Ký sinh trùng-Côn trùng trung cấp |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
51 |
Phan Thị Thanh Hằng |
15/11/1993 |
285297770 |
Đăk Ơ, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Kỹ thuật viên xét nghiệm Ký sinh trùng-Côn trùng trung cấp |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
52 |
Nguyễn Thị Hương |
01/07/1991 |
191731240 |
Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Kỹ thuật viên xét nghiệm Ký sinh trùng-Côn trùng trung cấp |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
53 |
Nguyễn Thị Duyên |
20/3/1993 |
285411862 |
Phú Nghĩa, Bù Gia Mập, Bình Phước |
Cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học |
Thực hiện các kỹ thuật hình ảnh y học |
54 |
Nguyễn Tấn Ngọc |
24/4/1993 |
285330094 |
Phước Tín, Phước Long, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
55 |
Hà Thọ Thành |
02/04/1993 |
174243935 |
Hợp Thành, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
Cao đẳng xét nghiệm y học |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
56 |
Nguyễn Thị Kim Tri |
18/7/1993 |
212759456 |
Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước |
Điều dưỡng trung học |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
57 |
Nguyễn Hiến |
10/12/1993 |
285452896 |
Phước Bình, Phước Long, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa, chứng chỉ Y sỹ chuyên khoa xét nghiệm |
Kỹ thuật viên xét nghiệm |
58 |
Trần Tuấn Tú |
08/10/1993 |
285311281 |
Phước Thiện, Bù Đốp, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
59 |
Đỗ Viết Vũ |
09/12/1993 |
174890345 |
Luận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
60 |
Bùi Thị Thúy |
05/05/1991 |
241194031 |
Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước |
Điều dưỡng trung cấp |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
61 |
Đỗ Thị Hiền |
28/7/1984 |
285191385 |
TT Lộc Ninh, Lộc Ninh, Bình Phước |
Điều dưỡng cao đẳng |
Thực hiện phạm vi hoạt động chuyên môn theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y |
62 |
Trần Văn Chiến |
07/03/1993 |
285424330 |
Đưức Phong, Bù Đăng, Bình Phước |
Y sỹ đa khoa |
Tham gia sơ cứu ban đầu, khám bệnh, chữa bệnh thông thường theo quy định tại thông tư liên tịch số 10/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 27/5/2015 của bộ y tế, Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp bác sỹ, bác sỹ y học dự phòng, y sỹ |
|
HÀNH NGHỀ DƯỢC |
|
|
|
|
|
1 |
Lê Văn Trường |
1972 |
285217753 |
Lộc Hiệp, Lộc Ninh, Bình Phước |
Dược sĩ trung học |
Quầy thuốc |
2 |
Châu Thị Hồng Vui |
1989 |
285227225 |
Minh Hưng, Bù Đăng, Bình Phước |
Dược sĩ trung học |
Quầy thuốc |