Stt |
Huyện, thị xã, thành phố
|
Phổ cập giáo dục mầm non 5 tuổi
|
Phổ cập giáo dục tiểu học
|
Phổ cập giáo dục trung học cơ sở
|
Phổ cập giáo dục Trung học phổ thông
|
Xóa mù chữ
|
Mức độ 2
|
Mức độ 3
|
Mức độ 2
|
Mức độ 3
|
Mức độ 1
|
Mức độ 2
|
1
|
Đồng Xoài
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8 phường, xã
|
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8 phường, xã
|
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8 phường, xã
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8 phường, xã
|
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8 phường, xã
|
2
|
Đồng Phú
|
Duy trì đạt chuẩn 11/11 xã, thị trấn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 11/11 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 3/11 xã
|
Duy trì đạt chuẩn 8/11 xã, thị trấn
|
Duy trì 5 đơn vị xã, thị trấn, phấn đấu có 01 xã đạt chuẩn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 11/11 xã, thị trấn
|
3
|
Bù Đăng
|
Duy trì đạt chuẩn 16/16 xã, thị trấn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 16/16 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 16/16 xã, thị trấn
|
Phấn đấu có 2 đơn vị xã, thị trấn đạt chuẩn
|
Phấn đấu có 01 xã, thị trấn đạt chuẩn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 16/16 xã, thị trấn
|
4
|
Phú Riềng
|
Duy trì đạt chuẩn 10/10 xã
|
|
Duy trì đạt chuẩn 10/10 xã
|
Duy trì đạt chuẩn 8/10 xã.
|
Duy trì đạt chuẩn 02 xã và phấn đấu 3 xã đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 01 xã, phấn đấu 01 xã đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 2/10 xã
|
Duy trì đạt chuẩn 8/10 xã
|
5
|
Phước Long
|
Duy trì đạt chuẩn 7/7 phường, xã
|
|
Duy trì đạt chuẩn 7/7 xã, phường
|
Duy trì đạt chuẩn 5/7 xã, phường
|
Duy trì đạt chuẩn 2 xã, phường và phấn đấu 2 xã, phường đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 4/7 phường xã; phấn đấu 01 xã, phường đạt chuẩn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 7/7 xã, phường
|
6
|
Bù Gia Mập
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8 xã
|
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8
xã
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8 xã
|
Phấn đấu có 01 xã đạt chuẩn
|
Phấn đấu có 01 xã đạt chuẩn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 8/8 xã
|
7
|
Chơn Thành
|
Duy trì đạt chuẩn 9/9 xã, phường
|
|
Duy trì đạt chuẩn 9/9 xã, phường
|
Duy trì đạt chuẩn 5/9 xã, phường
|
Duy trì đạt chuẩn 4/9 xã, phường và phấn đấu 4 xã, phường đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 01/9 phường, xã và phấn đấu 01 xã, phường đạt chuẩn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 9/9 xã, phường
|
8
|
Hớn Quản
|
Duy trì đạt chuẩn 13/13 xã, thị trấn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 13/13 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 6/13 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 7/13 xã, thị trấn và phấn đấu 2 xã, thị trấn đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 01 xã, thị trấn và phấn đấu 01 xã, thị trấn đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 01/13 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 12/13 xã, thị trấn
|
9
|
Bình Long
|
Duy trì đạt chuẩn 6/6 xã, phường
|
|
Duy trì đạt chuẩn 6/6 xã, phường
|
Duy trì đạt chuẩn 4/6 xã, phường
|
Duy trì đạt chuẩn 2 xã, phường
|
Duy trì đạt chuẩn 6/6 xã, phường
|
|
Duy trì đạt chuẩn 6/6 xã, phường
|
10
|
Lộc Ninh
|
Duy trì đạt chuẩn 16/16 xã, thị trấn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 16/16 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 9/16 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 7/16 xã, thị trấn và phấn đấu 5 xã, thị trấn đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 2/16 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 10/16 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 6/16 xã, thị trấn và phấn đấu 2 xã, thị trấn đạt chuẩn
|
11
|
Bù Đốp
|
Duy trì đạt chuẩn 7/7 xã, thị trấn
|
|
Duy trì đạt chuẩn 7/7 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 4/7 xã.
|
Duy trì đạt chuẩn 3/7 xã, thị trấn và phấn đấu 01 xã, thị trấn đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 01 xã, thị trấn và phấn đấu 01 xã, thị trấn đạt chuẩn
|
Duy trì đạt chuẩn 4/7 xã, thị trấn
|
Duy trì đạt chuẩn 3/7 xã, thị trấn và phấn đấu 01 xã, thị trấn đạt chuẩn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|