LỊCH PHỔ BIẾN THÔNG TIN NĂM 2018 CỦA CỤC THỐNG KÊ TỈNH BÌNH PHƯỚC |
|
|
|
|
|
|
Stt |
Tên thông tin thống kê |
Mức độ hoàn chình |
Thời gian phổ biến |
Hình thức phổ biến |
Đơn vị liện hệ |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
I |
Công bố định kỳ hàng tháng |
|
|
|
|
1 |
Ấn phẩm |
|
|
|
|
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 1/2018 |
Ước tính |
29/1/2018 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 2 và 2 tháng đầu năm 2018 |
Ước tính |
28/2/2018 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 4 và 4 tháng năm 2018 |
Ước tính |
29/4/2018 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 5 và 5 tháng năm 2018 |
Ước tính |
29/5/2018 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 7 và 7 tháng năm 2018 |
Ước tính |
29/7/2019 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 8 và 8 tháng năm 2018 |
Ước tính |
29/8/2020 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 10 và 10 tháng năm 2018 |
Ước tính |
29/10/2021 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 11 và 11 tháng năm 2018 |
Ước tính |
29/11/2022 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
2 |
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
|
|
|
|
|
Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn tháng |
Ước tính |
Ngày 29 tháng báo cáo
(riêng tháng 2 là ngày 28) |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước địa phương tháng |
Ước tính |
Ngày 29 tháng báo cáo |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng tháng |
Chính thức |
Ngày 29 tháng báo cáo |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Chỉ số sản xuất công nghiệp hàng tháng |
Ước tính |
Ngày 29 tháng báo cáo |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Sản phẩm chủ yếu ngành công nghiệp hàng tháng |
Ước tính |
Ngày 29 tháng báo cáo |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Thực hiện vốn đầu tư phát triển thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước đo địa phương quản lý hàng tháng |
Ước tính |
Ngày 29 tháng báo cáo |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tổng mức bán lẻ hàng hóa tháng |
Ước tính |
Ngày 29 tháng báo cáo |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Kết quả hoạt động vận tải hành khách tháng |
Ước tính |
Ngày 29 tháng báo cáo |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Kết quả hoạt động vận tải hành hóa tháng |
Ước tính |
Ngày 29 tháng báo cáo |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
II |
Công bố định kỳ hàng quý |
|
|
|
|
1 |
Ấn phẩm |
|
|
|
|
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 3 và 3 tháng đầu năm 2017 |
Ước tính |
29/3/2018 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 6 và 6 tháng năm 2018 |
Ước tính |
29/6/2019 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 9 và 9 tháng năm 2018 |
Ước tính |
29/9/2020 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
2 |
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
|
|
|
|
|
Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước địa phương |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Vốn đầu tư phát triển trên địa bàn phân theo nguồn vốn |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản xuất xây dựng theo giá hiện hành |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản xuất xây dựng theo giá so sánh 2010 |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010 |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Sản phẩm chủ yếu ngành công nghiệp |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tổng mức bán lẻ hàng hóa |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Kết quả hoạt động vận tải hành khách |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Kết quả hoạt động vận tải hành hóa |
Ước tính |
" |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
III |
Công bố định kỳ hàng năm |
|
|
|
|
1 |
Ấn phẩm |
|
|
|
|
|
Báo cáo tình hình KTXH tháng 12 và cả năm 2018 |
Ước tính |
29/12/2018 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Niên giám thống kê năm 2017 |
Ước tính |
Ngày 30/6 và 01/8/2018 |
Website và ấn phẩm |
Phòng TK Tổng hợp |
2 |
Chỉ tiêu thuộc hệ thống chỉ tiêu cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã |
|
|
|
|
2.1 |
Đất đai, dân số và khí hậu |
|
|
|
|
|
Danh mục đơn vị hành chính năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số giờ nắng, độ ẩm không khí, nhiệt độ không khí và lượng mưa các tháng trong năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích đất và cơ cấu đất có đến 31/12/2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Dân số, Mật độ dân số năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ suất sinh thô năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ suất chết thô năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.2 |
Lao động, việc làm và bình đẳng giới |
|
|
|
|
|
Lực lượng lao động năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số lao động đang làm việc năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.3 |
Doanh nghiệp, cơ sở kinh tế, hành chính và sự nghiệp |
|
|
|
|
|
Số cơ sở, lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số doanh nghiệp, lao động, vốn sản xuất kinh doanh, doanh thu thuần SXKD của doanh nghiệp có đến 31/12/2016 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Thu nhập của người lao động trong doanh nghiệp có đến 31/12/2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị tài sản cố định của doanh nghiệp có đến 31/12/2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.4 |
Đầu tư và Xây dựng |
|
|
|
|
|
Vốn và cơ cấu vốn đầu tư phát triển trên địa bàn năm 2016 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ lệ vốn đầu tư phát triển so với tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số dự án và vốn đăng ký đầu tư trực tiếp nước ngoài được cấp phép mới năm 20167 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản xuất xây dựng theo giá hiện hành năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản xuất xây dựng theo giá so sánh 2010 năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.5 |
Tài khoản quốc gia - Ngân sách nhà nước và Bảo hiểm |
|
|
|
|
|
Tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Cơ cấu tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tốc độ tăng tổng sản phẩm trên địa bàn năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tổng sản phẩm trên địa bàn bình quân đầu người (tính bằng VNĐ, USD) năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Thu bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.6 |
Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
|
|
|
|
|
Giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thuỷ sản theo giá so sánh 2010 năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản xuất nông, lâm nghiệp và thuỷ sản theo giá hiện hành năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Một số chỉ tiêu chủ yếu của trang trại năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản phẩm thu hoạch trên 1ha đất trồng trọt và nuôi trồng thuỷ sản năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích, năng suất, sản lượng cây hàng năm cả năm 2016 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích, năng suất, sản lượng cây lâu năm năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số lượng và sản phẩm chăn nuôi thời điểm 1/10/2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích rừng hiện có năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích rừng trồng mới tập trung năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích rừng trồng được chăm sóc năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích rừng được khoanh nuôi tái sinh năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích rừng được giao khoán bảo vệ năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Sản lượng gỗ và lâm sản khác năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Diện tích nuôi trồng thuỷ sản năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Sản lượng thuỷ sản năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.7 |
Công nghiệp |
|
|
|
|
|
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá hiện hành năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Giá trị sản xuất công nghiệp theo giá so sánh 2010 năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Sản phẩm chủ yếu ngành công nghiệp năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.8 |
Thương mại - Dịch vụ |
|
|
|
|
|
Tổng mức bán lẻ hàng hoá năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Trị giá xuất khẩu hàng hóa năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Trị giá nhập khẩu hàng hóa năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Doanh thu dịch vụ du lịch năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số lượt khách du lịch năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Năng lực hiện có của các cơ sở lưu trú năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Khối lượng hàng hoá vận chuyển và luân chuyển năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số thuê bao điện thoại và internet năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.9 |
Giáo dục |
|
|
|
|
|
Số trường, lớp, phòng học mầm non đầu năm 2017 - 2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số giáo viên, học sinh mầm non đầu năm 2017 - 2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số trường, lớp, phòng học phổ thông đầu năm 2017 - 2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số giáo viên, học sinh phổ thông đầu năm 2017 - 2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số học sinh phổ thông bình quân 1 giáo viên đầu năm 2017 - 2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số học sinh phổ thông bình quân 1 lớp học đầu năm 2017 - 2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học năm 2017-2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số học viên theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá năm 2017-2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số trường, số giáo viên và học sinh của giáo dục trung cấp chuyên nghiệp năm 2017-2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số trường, số giáo viên và học sinh của giáo dục cao đẳng năm 2017-2018 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.10 |
Y tế, Văn hóa và Thể thao |
|
|
|
|
|
Số cơ sở y tế, số giường bệnh năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số nhân lực y tế năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có bác sĩ năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ lệ trạm y tế xã/phường/thị trấn có nhân viên hộ sinh hoặc y sĩ sản nhi năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ lệ xã/ phường/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại vắc xin năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số vụ, số người bị ngộ độc thực phẩm và số người chết do ngộ độc thực phẩm năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số người có HIV, số bệnh nhân AIDS, số người chết do AIDS năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số phụ nữ mang thai từ 15-25 tuổi có HIV năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số thư viện, tài liệu, báo/tạp chí, ấn phẩm khác trong thư viện năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số lượng và tỷ lệ hộ gia đình đạt chuẩn văn hoá năm 2017 |
Sơ bộ |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
2.11 |
Mức sống dân cư an toàn xã hội |
|
|
|
|
|
Thu nhập bình quân nhân khẩu 1 tháng năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Tỷ lệ hộ nghèo năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Mức tiêu dùng một số mặt hàng chủ yếu bình quân nhân khẩu 1 tháng năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
Số vụ tai nạn giao thông, số người chết, bị thương do tai nạn giao thông năm 2017 |
Chính thức |
Ngày 30/6/2018 |
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
IV |
Công bố không thường xuyên |
|
|
|
|
|
Các thông tin hoạt động của Cục Thống kê |
Thông tin |
|
Website |
Phòng TK Tổng hợp |
|
|
|
|
|
|