Danh sách mã vùng điện thoại, bưu chính của các tỉnh, thành phố trong cả nước
Bùi Thị Thanh Tuyền
2021-07-29T11:27:03+07:00
2021-07-29T11:27:03+07:00
https://binhphuoc.gov.vn/vi/cong-dan/giam-ngheo-ve-thong-tin/danh-sach-ma-vung-dien-thoai-buu-chinh-cua-cac-tinh-thanh-pho-trong-ca-nuoc-90.html
/themes/binhphuoc/images/no_image.gif
Bình Phước : Cổng thông tin điện tử
https://binhphuoc.gov.vn/uploads/binhphuoc/quochuy_1.png
Thứ năm - 29/07/2021 11:21
STT |
Tỉnh/ Thành phố |
Mã vùng điện thoại |
Mã bưu chính |
STT |
Tỉnh/ Thành phố |
Mã vùng điện thoại |
Mã bưu chính |
1 |
An Giang |
296 |
880000 |
33 |
Kiên Giang |
297 |
920000 |
2 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
254 |
790000 |
34 |
Kon Tum |
260 |
580000 |
3 |
Bạc Liêu |
291 |
260000 |
35 |
Lai Châu |
213 |
390000 |
4 |
Bắc Cạn |
209 |
960000 |
36 |
Lạng Sơn |
205 |
240000 |
5 |
Bắc Giang |
209 |
220000 |
37 |
Lào Cai |
214 |
330000 |
6 |
Bắc Ninh |
222 |
790000 |
38 |
Lâm Đồng |
263 |
670000 |
7 |
Bến Tre |
275 |
930000 |
39 |
Long An |
272 |
850000 |
8 |
Bình Dương |
274 |
590000 |
40 |
Nam Định |
228 |
420000 |
9 |
Bình Định |
256 |
820000 |
41 |
Nghệ An |
238 |
460000 – 470000 |
10 |
Bình Phước |
271 |
830000 |
42 |
Ninh Bình |
229 |
430000 |
11 |
Bình Thuận |
252 |
800000 |
43 |
Ninh Thuận |
259 |
660000 |
12 |
Cà Mau |
290 |
970000 |
44 |
Phú Thọ |
210 |
290000 |
13 |
Cao Bằng |
206 |
270000 |
45 |
Phú Yên |
257 |
620000 |
14 |
Cần Thơ |
292 |
900000 |
46 |
Quảng Bình |
232 |
510000 |
15 |
Đà Nẵng |
236 |
550000 |
47 |
Quảng Nam |
235 |
560000 |
16 |
Điện Biên |
215 |
380000 |
48 |
Quảng Ngãi |
255 |
570000 |
17 |
Đắk Lắk |
262 |
630000 |
49 |
Quảng Ninh |
203 |
200000 |
18 |
Đắk Nông |
261 |
640000 |
50 |
Quảng Trị |
233 |
520000 |
19 |
Đồng Nai |
251 |
810000 |
51 |
Sóc Trăng |
299 |
950000 |
20 |
Đồng Tháp |
277 |
870000 |
52 |
Sơn La |
212 |
360000 |
21 |
Gia Lai |
269 |
600000 |
53 |
Tây Ninh |
276 |
840000 |
22 |
Hà Giang |
219 |
310000 |
54 |
Thái Bình |
227 |
410000 |
23 |
Hà Nam |
226 |
400000 |
55 |
Thái Nguyên |
208 |
250000 |
24 |
Hà Nội |
24 |
100000 |
56 |
Thanh Hóa |
237 |
440000 – 450000 |
25 |
Hà Tĩnh |
239 |
580000 |
57 |
Thừa Thiên Huế |
234 |
530000 |
26 |
Hải Dương |
220 |
170000 |
58 |
Tiền Giang |
273 |
860000 |
27 |
Hải Phòng |
225 |
180000 |
59 |
Trà Vinh |
294 |
940000 |
28 |
Hậu Giang |
293 |
910000 |
60 |
Tuyên Quang |
207 |
300000 |
29 |
Hòa Bình |
218 |
350000 |
61 |
Vĩnh Long |
270 |
889000 |
30 |
Hồ Chí Minh |
28 |
700000 |
62 |
Vĩnh Phúc |
211 |
280000 |
31 |
Hưng Yên |
221 |
160000 |
63 |
Yên Bái |
216 |
320000 |
32 |
Khánh Hòa |
258 |
650000 |
|
|
|
|