DANH SÁCH CÁ NHÂN ĐƯỢC CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ DƯỢC ĐỢT 55 NĂM 2024 |
|
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số CCCD |
Ngày cấp |
Nơi cấp |
Địa chỉ |
Văn bằng chuyên môn |
Phạm vi hoạt động chuyên môn đăng ký |
Số chứng chỉ hành nghề dược |
Chi chú |
1 |
NGUYỄN THỊ HOÀI |
29/10/1985 |
035185006080 |
25/3/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Ấp 4, Phường Tiến Thành, Thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ đại học |
Nhà thuốc |
2519 |
Cấp mới |
2 |
LÊ THỊ TƯƠI |
26/8/1988 |
038188035491 |
19/01/2022 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Ấp Cây Điệp, xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ đại học |
Nhà thuốc |
2520 |
Cấp mới |
3 |
NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG |
11/6/1998 |
070198000225 |
21/5/2023 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ đại học |
Nhà thuốc |
2521 |
Cấp mới |
4 |
VĂN VŨ THÙY TRANG |
18/6/1996 |
070196005454 |
30/3/2022 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ đại học |
Nhà thuốc |
2522 |
Cấp mới |
5 |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
04/01/1995 |
064195004774 |
15/4/2023 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Kp 03, Phường Linh Xuân, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
Dược sĩ đại học |
Nhà thuốc |
2523 |
Cấp mới |
6 |
LÊ THỊ VŨ THUÝ |
12/7/1983 |
070183002048 |
11/6/2023 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Kp Tân Trà, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ đại học |
Nhà thuốc |
2524 |
Cấp mới |
7 |
MAO ĐỨC SỪN |
28/10/1971 |
070071000257 |
12/4/2022 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ đại học |
Nhà thuốc |
2525 |
Cấp mới |
8 |
NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN |
30/11/1993 |
070193006224 |
28/6/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ đại học |
Nhà thuốc |
2526 |
Cấp mới |
9 |
NGUYỄN QUỐC THẮNG |
15/12/1996 |
070096001530 |
13/4/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Cao đẳng danh hiệu cử nhân thực hành dược |
Quầy thuốc |
2527 |
Cấp mới |
10 |
PHAN THỊ MINH ANH |
27/10/2000 |
070300008645 |
20/08/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Thôn 2, xã Minh hưng, Bù Đăng Bình Phước |
Cao đẳng danh hiệu cử nhân thực hành dược |
Quầy thuốc |
2528 |
Cấp mới |
11 |
TRẦN THỊ LAN ANH |
01/03/1997 |
036197011817 |
21/7/2022 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Thôn 4, Xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
Cao đẳng danh hiệu cử nhân thực hành dược |
Quầy thuốc |
2529 |
Cấp mới |
12 |
NGUYỄN THỊ NGỌC YẾN |
28/01/1993 |
070193010480 |
28/6/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Thôn 3, xã Thống Nhất, Bù Đăng Bình Phước |
Cao đẳng danh hiệu cử nhân thực hành dược |
Quầy thuốc |
2530 |
Cấp mới |
13 |
QUÁCH THỊ NHUNG |
25/8/1993 |
033193008106 |
10/5/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Ấp Bưng Sê, xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ Trung cấp |
Quầy thuốc |
2531 |
Cấp mới |
14 |
HOÀNG THỊ MINH HIỀN |
04/5/1977 |
0351770333722 |
13/4/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
KP Phú xuân, Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ trung cấp |
Quầy thuốc |
2532 |
Cấp mới |
15 |
LÊ THỊ BÌNH |
26/01/1985 |
070185002853 |
25/04/2021 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Thôn Sơn Thuỷ, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
Dược sĩ cao đẳng |
Quầy thuốc |
2533 |
Điều chỉnh từ DSTH lên Dượcc sĩ cao đẳng |
16 |
NHỮ THỊ LAN |
23/6/1983 |
070183002458 |
13/09/2023 |
Cục Cảnh sát quản lý hành chính về trật tự xã hội |
Thôn Sơn Lợi, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tĩnh Bình Phước |
Dược sĩ cao đẳng |
Quầy thuốc |
2534 |
Điều chỉnh từ DSTH lên Dược sĩ cao đẳng |