Yêu cầu báo giá gói thầu: Thuê xe ô tô đi công tác năm 2025
2025-02-23T22:28:34+07:00
2025-02-23T22:28:34+07:00
https://binhphuoc.gov.vn/vi/syt/thong-bao-y-te/yeu-cau-bao-gia-goi-thau-thue-xe-o-to-di-cong-tac-nam-2025-voi-noi-dung-cu-the-nhu-sau-4837.html
https://binhphuoc.gov.vn/uploads/binhphuoc/syt/2018_01/2087thong-bao.png
Bình Phước : Cổng thông tin điện tử
https://binhphuoc.gov.vn/uploads/binhphuoc/quochuy_1.png
Thứ sáu - 21/02/2025 09:30
I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá
1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Sở Y tế tỉnh Bình Phước.
2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá:
- Người tiếp nhận báo giá: Nguyễn Văn Khai, Chức vụ: Chuyên viên
- Số điện thoại liên hệ: 0944.12.11.12
3. Cách thức tiếp nhận báo giá: Gửi bản scan báo giá có ký tên, đóng dấu qua Email hoặc bản giấy có ký tên, đóng dấu gửi về địa chỉ của Sở:
- Địa chỉ Email tiếp nhận báo giá: nguyenvankhaiytbp@gmail.com
- Địa chỉ tiếp nhận báo giá: Quốc lộ 14, khu phố 1, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước.
4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 16h00 phút ngày 20 tháng 02 năm 2025 đến trước 16h00 phút ngày 28 tháng 02 năm 2025.
Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.
5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày 28 tháng 02 năm 2025.
II. Nội dung yêu cầu báo giá:
STT |
Loại xe |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
Ghi chú |
1 |
Đi từ 0 km đến dưới 30 km |
|
|
|
|
1.1 |
Xe 5 chỗ |
Chuyến/chiếc |
5 |
|
|
|
1.2 |
Xe 7 chỗ |
Chuyến/chiếc |
14 |
|
|
|
Tổng cộng |
19 |
|
|
|
2 |
Đi từ 30 km đến dưới 60 km |
|
|
|
|
2.1 |
Xe 5 chỗ |
Chuyến/chiếc |
12 |
|
|
|
2.2 |
Xe 7 chỗ |
Chuyến/chiếc |
3 |
|
|
|
Tổng cộng |
15 |
|
|
|
3 |
Đi từ 60 km đến dưới 120 km |
|
|
|
|
3.1 |
Xe 5 chỗ |
Chuyến/chiếc |
13 |
|
|
|
3.2 |
Xe 7 chỗ |
Chuyến/chiếc |
41 |
|
|
|
Tổng cộng |
54 |
|
|
|
4 |
Đi từ 120 km đến dưới 240 km |
|
|
|
|
4.1 |
Xe 5 chỗ |
Chuyến/chiếc |
23 |
|
|
|
4.2 |
Xe 7 chỗ |
Chuyến/chiếc |
95 |
|
|
|
Tổng cộng |
118 |
|
|
|
5 |
Đi từ 240 km đến dưới 360 km |
|
|
|
|
5.1 |
Xe 5 chỗ |
Chuyến/chiếc |
5 |
|
|
|
Tổng cộng |
5 |
|
|
|
6 |
Đi từ 480 km đến dưới 600 km |
|
|
|
|
6.1 |
Xe 5 chỗ |
Chuyến/chiếc |
12 |
|
|
|
Tổng cộng |
12 |
|
|
|
Tổng cộng 1, 2, 3, 4, 5,6 |
223 |
|
|
|