I |
Hạng mục: Cung cấp, lắp đặt hệ thống báo cháy tự động |
|
|
|
1 |
Cung cấp, lắp đặt đầu báo khói/nhiệt |
cái |
85 |
|
2 |
Chuôn/ còi báo cháy |
cái |
5 |
|
3 |
Nút nhấn khẩn báo cháy |
cái |
10 |
|
4 |
Trung tâm báo cháy 10 zones |
cái |
1 |
|
5 |
Cáp tín hiệu báo cháy vcmd-2x1.5mm2-chậm cháy FR |
m |
1.500 |
|
6 |
Ống/nẹp bảo vệ cáp d20/16 |
m |
700 |
|
7 |
Nhân công lắp đặt hoàn thiện hệ thống |
HT |
1 |
|
II |
Hạng mục: Sữa chữa, lắp đặt hệ thống chữa cháy |
|
|
|
1 |
Cuộn vòi chữa cháy dn50, 20m |
cái |
8 |
|
2 |
Lăng phun chữa cháy |
cái |
8 |
|
3 |
Bơm điện chữa cháy 30hp, Q=60m3/h, H=70m |
cái |
1 |
|
4 |
Bơm Diezel chữa cháychữa cháy 30hp, Q=60m3/h, H=70m |
cái |
1 |
|
5 |
Bơm điện bù áp, 3Hp |
cái |
1 |
|
6 |
Tủ điện điều khiển 2 bơm chữa cháy |
cái |
1 |
|
7 |
Cáp điện cấp nguồn nhà bơm, CXV- 25mm2 |
m |
300 |
|
8 |
Ống STK d114, 3,2mm |
cái |
1 |
|
9 |
Ống STK d90, 2,9mm |
m |
30 |
|
10 |
Tê hàn d114 |
cái |
7 |
|
11 |
Giảm hàn d114/90 |
cái |
2 |
|
12 |
Giảm hàn d90/76 |
cái |
3 |
|
13 |
Giảm hàn d114/60 |
cái |
1 |
|
14 |
Co hàn d114 |
cái |
20 |
|
15 |
Co hàn d90 |
cái |
20 |
|
16 |
Co hàn d60 |
cái |
4 |
|
17 |
Mặt bít hàn d114 |
cái |
6 |
|
18 |
Trụ tiếp nước xe chữa cháy d114 |
cái |
1 |
|
19 |
Trụ chữa cháy ngoài nhà d114, chử Y |
cái |
2 |
|
20 |
Tủ chữa cháy ngoài nhà (cuộn vòi, lăng phun, rủ chữa cháy ngoài nhà) |
cái |
2 |
|
21 |
Đảo mương đặt ống PCCC thủ công |
m |
100 |
|
22 |
Cắt, đục bê tông thủ công |
m3 |
1,5 |
|
23 |
Lấp đất đường ống |
m |
100 |
|
24 |
Đổ bê tông hoàn thiện mặt sân |
m3 |
1,5 |
|
25 |
Van khóa hai chiều d114 |
cái |
2 |
|
26 |
Van khóa hai chiều d60 |
cái |
1 |
|
27 |
Van khóa một chiều d114 |
cái |
2 |
|
28 |
Van khóa 1 chiều d60 |
cái |
1 |
|
29 |
Chống rung mặt bít d114 |
cái |
4 |
|
30 |
Chống rung mặt bít d60 |
cái |
2 |
|
31 |
Rupe ren đồng d114 |
cái |
2 |
|
32 |
Đồng hố áp lực 16kg |
cái |
1 |
|
33 |
Công tắc áp lực |
cái |
1 |
|
34 |
Van bi đồng d21 |
cái |
4 |
|
35 |
Zoang cao su mặt bít d114 |
cái |
4 |
|
36 |
Bulon+tán d14, 6cm bắt mặt bít |
cái |
40 |
|
37 |
Sơn đỏ đường ống |
kg |
10 |
|
38 |
Keo AB |
kg |
6 |
|
39 |
Nhà che bơm chữa cháy, có cửa, tole, thép hộp KT(2,4x2,8x2,4)m |
cái |
1 |
|
40 |
Bình chữa cháy CO2, 5kg |
cái |
15 |
|
41 |
Bình chữa cháy bột ABC, 8kg |
cái |
15 |
|
42 |
Kệ để bình chữa cháy |
bộ |
15 |
|
43 |
Nội quy tiêu lệnh chữa cháy |
bộ |
4 |
|
44 |
Nhân công lắp đặt hoàn thiện hệ thống |
HT |
1 |
|
III |
Hạng mục: Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố và chỉ dẫn lối thoát nạn |
|
|
|
1 |
Đèn chiếu sáng sự cố |
cái |
20 |
|
2 |
Đèn chỉ dẫn lối thoát nạn |
cái |
15 |
|
3 |
Dây điện cấp nguồn vcmd 2x1.5mm2 |
m |
100 |
|
4 |
Ống/nẹp bảo vệ cáp d20 |
m |
50 |
|
5 |
Nhân công lắp đặt hoàn thiện |
HT |
1 |
|
IV |
Hạng mục: Lắp đặt hệ thống chống sét trực tiếp |
|
|
|
1 |
Kim thu sét tia tiên đạo bán kính bảo vệ cấp III,Pr=40m |
kim |
1 |
|
2 |
Trụ đở kim thu sét, d42, L=5m, sơn đỏ trắng |
trụ |
1 |
|
3 |
Đế đở trụ kim thu sét |
cái |
1 |
|
4 |
Cáp neo trụ bọc lọa 10mm |
m |
32 |
|
5 |
Hoá chất Geam |
bao |
2 |
|
6 |
Lắp đặt cáp thoát sét đồng trần 50mm2 |
m |
67 |
|
7 |
Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp D27 |
m |
25 |
|
8 |
Cọc tiếp địa d16, L=2,4m mạ đồng |
cái |
1 |
|
9 |
Hộp kiểm tra điện trở đất kèm lá đồng kết nối |
cái |
1 |
|
10 |
Co,ốc,vít, tăng đơ cáp, thuê giàn giáo và phụ kiện khác |
lô |
1 |
|
11 |
Khoan tạo lỗ chôn cọc tiếp địa |
m |
30 |
|
12 |
Đo kiểm, ra giấy kiểm định chống sét |
cái |
1 |
|
13 |
Nhân công lắp đặt hoàn thiện hệ thống chống sét |
Ht |
1 |
|
V |
Lập hồ sơ quản lý PCCC |
|
|
|
1 |
Khảo sát thiết kế hệ thống pccc và lập phương án PCCC |
bộ |
1 |
|