Cấp độ dịch tại các địa phương theo Nghị quyết 128 của Chính phủ và Quyết định 4800 của Bộ Y tế (cập nhật ngày 26/10/2021)
Do Van Duyen
2021-10-27T11:38:08+07:00
2021-10-27T11:38:08+07:00
https://binhphuoc.gov.vn/vi/news/phong-chong-dich-benh-427/cap-do-dich-tai-cac-dia-phuong-theo-nghi-quyet-128-cua-chinh-phu-va-quyet-dinh-4800-cua-bo-y-te-cap-nhat-ngay-26-10-2021-26274.html
/themes/binhphuoc/images/no_image.gif
Bình Phước : Cổng thông tin điện tử
https://binhphuoc.gov.vn/uploads/binhphuoc/quochuy_1.png
Thứ tư - 27/10/2021 11:25
STT |
Tỉnh/thành phố |
Phạm vi đánh giá |
Tổng số |
Cấp độ nguy cơ |
Ngày đánh giá |
|
|
Cấp độ 1 |
Cấp độ 2 |
Cấp độ 3 |
Cấp độ 4 |
|
1 |
An Giang |
Phường/xã |
156 |
12 |
124 |
12 |
8 |
20/10/2021 |
2 |
Bà Rịa – Vũng Tàu |
Phường/xã |
83 |
61 |
22 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
3 |
Bắc Giang |
Phường/xã |
209 |
209 |
0 |
0 |
0 |
20/10/2021 |
4 |
Bắc Kạn |
Phường/xã |
108 |
108 |
0 |
0 |
0 |
19/10/2021 |
5 |
Bạc Liêu |
Phường/xã |
64 |
0 |
51 |
4 |
9 |
25/10/2021 |
6 |
Bắc Ninh |
Phường/xã |
126 |
114 |
10 |
0 |
2 |
25/10/2021 |
7 |
Bến Tre |
Phường/xã |
157 |
126 |
24 |
6 |
1 |
26/10/2021 |
8 |
Bình Định |
Phường/xã |
159 |
139 |
17 |
3 |
0 |
21/10/2021 |
9 |
Bình Dương |
Phường/xã |
91 |
43 |
27 |
21 |
0 |
21/10/2021 |
10 |
Bình Phước |
Phường/xã |
111 |
0 |
110 |
1 |
0 |
19/10/2021 |
11 |
Bình Thuận |
Phường/xã |
124 |
85 |
16 |
13 |
10 |
22/10/2021 |
12 |
Cà Mau |
Phường/xã |
101 |
86 |
15 |
0 |
0 |
24/10/2021 |
13 |
Cần Thơ |
Phường/xã |
83 |
0 |
76 |
6 |
1 |
16/10/2021 |
14 |
Cao Bằng |
Phường/xã |
161 |
161 |
0 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
15 |
Đà Nẵng |
Phường/xã |
56 |
0 |
56 |
0 |
0 |
25/10/2021 |
16 |
Đắk Lắk |
Phường/xã |
184 |
131 |
29 |
10 |
14 |
26/10/2021 |
17 |
Đắk Nông |
Phường/xã |
71 |
57 |
13 |
1 |
0 |
22/10/2021 |
18 |
Điện Biên |
Phường/xã |
129 |
129 |
0 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
19 |
Đồng Nai |
Phường/xã |
170 |
125 |
42 |
3 |
0 |
21/10/2021 |
20 |
Đồng Tháp |
Phường/xã |
143 |
0 |
143 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
21 |
Gia Lai |
Phường/xã |
0 |
|
|
|
|
21/10/2021 |
22 |
Hà Giang |
Phường/xã |
193 |
193 |
0 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
23 |
Hà Nam |
Phường/xã |
109 |
105 |
4 |
0 |
0 |
24/10/2021 |
24 |
Hà Nội |
Phường/xã |
579 |
343 |
236 |
0 |
0 |
19/10/2021 |
25 |
Hà Tĩnh |
Phường/xã |
216 |
210 |
6 |
0 |
0 |
25/10/2021 |
26 |
Hải Dương |
Phường/xã |
235 |
|
235 |
|
|
20/10/2021 |
27 |
Hải Phòng |
Phường/xã |
218 |
218 |
0 |
0 |
0 |
22/10/2021 |
28 |
Hậu Giang |
Phường/xã |
75 |
0 |
73 |
1 |
1 |
19/10/2021 |
29 |
Hòa Bình |
Phường/xã |
151 |
151 |
0 |
0 |
0 |
23/10/2021 |
30 |
Hưng Yên |
Phường/xã |
161 |
0 |
161 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
31 |
Khánh Hòa |
Phường/xã |
139 |
3 |
136 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
32 |
Kiên Giang |
Phường/xã |
144 |
7 |
137 |
0 |
0 |
24/10/2021 |
33 |
Kon Tum |
Phường/xã |
102 |
99 |
3 |
0 |
0 |
25/10/2021 |
34 |
Lai Châu |
Phường/xã |
106 |
106 |
0 |
0 |
0 |
17/10/2021 |
35 |
Lâm Đồng |
Phường/xã |
142 |
133 |
9 |
0 |
0 |
24/10/2021 |
36 |
Lạng Sơn |
Phường/xã |
200 |
200 |
0 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
37 |
Lào Cai |
Phường/xã |
152 |
152 |
0 |
0 |
0 |
25/10/2021 |
38 |
Long An |
Phường/xã |
188 |
157 |
29 |
2 |
0 |
25/10/2021 |
39 |
Nam Định |
Phường/xã |
226 |
213 |
9 |
3 |
1 |
26/10/2021 |
40 |
Nghệ An |
Phường/xã |
460 |
448 |
8 |
3 |
1 |
26/10/2021 |
41 |
Ninh Bình |
Phường/xã |
143 |
143 |
0 |
0 |
0 |
17/10/2021 |
42 |
Ninh Thuận |
Phường/xã |
65 |
46 |
16 |
3 |
0 |
24/10/2021 |
43 |
Phú Thọ |
Phường/xã |
225 |
193 |
25 |
6 |
1 |
26/10/2021 |
44 |
Phú Yên |
Phường/xã |
110 |
107 |
3 |
0 |
0 |
15/10/2021 |
45 |
Quảng Bình |
Phường/xã |
151 |
0 |
150 |
1 |
0 |
26/10/2021 |
46 |
Quảng Nam |
Phường/xã |
241 |
0 |
232 |
4 |
5 |
26/10/2021 |
47 |
Quảng Ngãi |
Phường/xã |
173 |
139 |
27 |
6 |
1 |
21/10/2021 |
48 |
Quảng Ninh |
Phường/xã |
177 |
177 |
0 |
0 |
0 |
25/10/2021 |
49 |
Quảng Trị |
Phường/xã |
126 |
119 |
7 |
0 |
0 |
25/10/2021 |
50 |
Sóc Trăng |
Phường/xã |
109 |
89 |
13 |
7 |
0 |
17/10/2021 |
51 |
Sơn La |
Phường/xã |
204 |
204 |
0 |
0 |
0 |
19/10/2021 |
52 |
Tây Ninh |
Phường/xã |
94 |
82 |
8 |
3 |
1 |
21/10/2021 |
Ấp, khu phố |
535 |
507 |
19 |
4 |
5 |
53 |
Thái Bình |
Phường/xã |
260 |
260 |
0 |
0 |
0 |
16/10/2021 |
54 |
Thái Nguyên |
Phường/xã |
178 |
178 |
0 |
0 |
0 |
19/10/2021 |
55 |
Thanh Hóa |
Phường/xã |
559 |
0 |
554 |
2 |
3 |
25/10/2021 |
56 |
Thừa Thiên Huế |
Phường/xã |
141 |
129 |
11 |
1 |
0 |
26/10/2021 |
Ấp, khu phố |
|
|
30 |
3 |
1 |
57 |
Tiền Giang |
Phường/xã |
172 |
134 |
32 |
2 |
4 |
24/10/2021 |
58 |
TP Hồ Chí Minh |
Phường/xã |
312 |
199 |
94 |
19 |
0 |
25/10/2021 |
59 |
Trà Vinh |
Phường/xã |
106 |
90 |
11 |
3 |
2 |
22/10/2021 |
60 |
Tuyên Quang |
Phường/xã |
138 |
138 |
0 |
0 |
0 |
18/10/2021 |
61 |
Vĩnh Long |
Phường/xã |
107 |
97 |
6 |
4 |
0 |
18/10/2021 |
62 |
Vĩnh Phúc |
Phường/xã |
136 |
35 |
101 |
0 |
0 |
26/10/2021 |
63 |
Yên Bái |
Phường/xã |
173 |
173 |
0 |
0 |
0 |
25/10/2021 |
Tổng số |
Phường/xã |
10382 |
7056 |
3111 |
150 |
65 |
|
Nguồn: Bộ Y tế