Stt |
Nội dung |
Diện tích
(m2) |
Năm xây dựng |
Kết cấu |
1 |
Nhà kho chứa thành phẩm mủ |
300 |
1999 |
Móng cột BTCT, tường xây gạch, nền bê tông đá M150, mái lợp tôn lạnh, đòn tay, kèo bằng thép |
2 |
Nhà Xưởng nhà máy chế biến |
1.620 |
|
Móng cột BTCT, tường xây gạch dày 200, vĩ kèo thép, mái lợp tôn lạnh |
2.1 |
Nhà Xưởng nhà máy chế biến |
|
1999 |
2.2 |
Nhà Xưởng nhà máy chế biến |
|
2012 |
3 |
Nhà Kho nhà máy chế biến |
288 |
|
Móng cột BTCT, tường xây gạch M75 dày 20cm, bề mặt láng vữa xi măng, mái lợp tôn, xà gồ, vĩ kèo thép |
3.1 |
Nhà Kho nhà máy chế biến |
|
2005 |
3.2 |
Nền nhà Kho nhà máy chế biến |
|
2013 |
4 |
Nhà Kho nhà máy chế biến |
720 |
2006 |
Móng cột BTCT, tường xây gạch thẻ dày 200, nền BTCT M200 dày 200, mái lợp tôn sóng vuông dày 4,2mm |
5 |
Nhà kho chứa mủ thành phẩm |
414 |
2011 |
Móng cột BTCT, tường ốp tôn sóng vuông màu xanh dày 3,5mm, xà gồ thép, mái lợp tôn sóng vuông dày 4,2mm |
6 |
Nhà làm việc văn phòng |
149,4 |
1999 |
Móng cột BTCT, tường sơn nước xây gạch dày 200, nền lát gạch ceramic 300 x 300, kèo gỗ, mái ngói. |
7 |
Nhà làm việc phòng kiểm phẩm |
280 |
2007 |
Móng cột BTCT, tường xây gạch dày 20cm, nền lát gạch ceramic 400 x 400. Mái lợp tôn sóng vuông dày 4,5mm, vi kèo, xà gồ thép |
8 |
Các công trình phụ trợ bao gồm: |
8.1 |
Đường vào nhà máy chế biến |
|
|
|
8.2 |
Sân bãi nhà máy chế biến |
|
|
|
8.3 |
Hệ thống cấp thoát nước |
|
|
|
8.4 |
Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
|
|
|
8.5 |
Nhà để xe nhà máy chế biến |
|
|
|
8.6 |
Hồ xử lý nước thải chế biến |
|
|
|
8.7 |
Nhà bảo vệ, cổng, tường rào |
|
|
|
8.8 |
Nhà tập thể cho nhân viên |
|
|
|
8.9 |
Các công trình phụ trợ khác |
|
|
|