BẢNG KÊ CHI TIẾT HÀNG HÓA |
|
|
|
|
|
|
|
|
Stt |
Tên tài sản |
Đơn vị
tính |
Số lượng |
Tỷ lệ, chất lượng còn lại |
Đơn giá |
Tổng giá trị lô hàng |
Ghi chú |
LÔ 1 |
1 |
Bàn chải đánh răng |
Chiếc |
1.800 |
|
8.000 |
14.400.000 |
|
2 |
Kẹp bấm tài liệu |
Hộp |
40 |
|
25.000 |
1.000.000 |
|
3 |
Dao lam |
Hộp |
5 |
|
50.000 |
250.000 |
Hiệu Croma |
6 |
Dao lam |
Hộp |
20 |
|
40.000 |
800.000 |
Hiệu
TinatinaBrand |
7 |
Bàn chải đánh răng |
Hộp |
24 |
|
20.000 |
480.000 |
Nhãn hiệu Okamura |
8 |
Cây lau nhà |
Bộ |
31 |
|
40.000 |
1.240.000 |
Hiệu Red box |
Cộng |
18.170.000 |
|
LÔ 2 |
1 |
Thẻ nhớ |
Cái |
5 |
|
160.000 |
800.000 |
Hiệu netac,
loại 32GB |
2 |
Thẻ nhớ |
Cái |
8 |
|
400.000 |
3.200.000 |
Hiệu netac,
loại 128GB |
3 |
Cóc xạc điện thoại |
Cái |
8 |
|
70.000 |
560.000 |
Nhãn hiệu Akus 2A MaxSqeed |
4 |
Dây sạc |
Dây |
5 |
|
100.000 |
500.000 |
Hiệu Iphone 5,
loại hoco 1M |
5 |
Dây sạc |
Dây |
2 |
|
150.000 |
300.000 |
Hiệu Iphone 5,
loại hoco 2M |
6 |
Cóc xạc xe |
Bộ |
5 |
|
70.000 |
350.000 |
Hiệu 2A
Casim AR-C15 |
7 |
Bộ sạc điện thoại |
Bộ |
5 |
|
150.000 |
750.000 |
Hiệu
VOOC OPPO |
8 |
Dây xạc điện thoại đa năng |
Bộ |
4 |
|
100.000 |
400.000 |
Hiệu WeKome
3 in 1 |
9 |
Kính cường lực điện thoại. |
Cái |
65 |
|
8.000 |
520.000 |
|
10 |
Phụ kiện điện thoại. |
Cái |
82 |
|
8.000 |
656.000 |
|
Cộng |
8.036.000 |
|
LÔ 3 |
1 |
Đồ chơi Lê gô |
Bộ |
68 |
|
10.000 |
680.000 |
Hiệu MYMXRLO
loại nhỏ |
2 |
Đồ chơi Lê gô |
Bộ |
32 |
|
30.000 |
960.000 |
Hiệu MYMXRLO
loại lớn |
3 |
Đồ chơi Lê gô |
Bộ |
16 |
|
10.000 |
160.000 |
Hiệu MYMXRLO
Ninja Word |
4 |
Đồ chơi Lê gô |
Bộ |
33 |
|
30.000 |
990.000 |
Hiệu Ninja |
5 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
12 |
|
10.000 |
120.000 |
Hiệu Nija QS08 |
6 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
3 |
|
10.000 |
30.000 |
Hiệu Nija 10in1
FuSion (HUH91053) |
7 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
18 |
|
15.000 |
270.000 |
Hiệu TY202-HUH |
8 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
3 |
|
15.000 |
45.000 |
Hiệu Heroes
76003-HUH |
9 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
16 |
|
15.000 |
240.000 |
Hiệu Nija
YL837 -HUH |
10 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
7 |
|
10.000 |
70.000 |
Hiệu Nija
TX1186 -HUH |
11 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
18 |
|
12.000 |
216.000 |
Hiệu SY143276003
-HUH |
12 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
7 |
|
12.000 |
84.000 |
My World
10049-HUH |
13 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
28 |
|
12.000 |
336.000 |
Hiệu Avenges 666 |
14 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
7 |
|
10.000 |
70.000 |
Hiệu Nija
610006 -HUH |
15 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
9 |
|
25.000 |
225.000 |
Hiệu BaTiLe
12360-TP |
16 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
10 |
|
25.000 |
250.000 |
Hiệu My World
SY6190 NGH |
17 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
10 |
|
25.000 |
250.000 |
Hiệu My World
63007-HUH |
18 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
14 |
|
25.000 |
350.000 |
Hiệu Nexo SL
8978-NGH |
19 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
1 |
|
300.000 |
300.000 |
Hiệu Ninja SY
966-HUH |
20 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
28 |
|
15.000 |
420.000 |
Hiệu My World
10049-HUH |
21 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
1 |
|
250.000 |
250.000 |
Hiệu My World
11139-NGH |
22 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
2 |
|
150.000 |
300.000 |
Hiệu My World
1193-NGH |
23 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
2 |
|
150.000 |
300.000 |
Hiệu My World
11027-NGH |
24 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
2 |
|
150.000 |
300.000 |
Hiệu My World
11138-HUH |
25 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
1 |
|
100.000 |
100.000 |
Hiệu My World
10961-NGH |
26 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
2 |
|
130.000 |
260.000 |
Hiệu My World
11136-NGH |
27 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
3 |
|
100.000 |
300.000 |
Hiệu Cogo
4552 -NGH |
28 |
Đồ chơi lắp ráp |
Bộ |
3 |
|
60.000 |
180.000 |
Hiệu Ếch giành kẹo
3231; 3232 - NGH |
|
Xe ô tô nhựa đồ chơi trẻ em kính 02 tầng |
Cái |
10 |
|
20.000 |
200.000 |
Nhãn hiệu PullBack Truck, xuất xứ Trung Quốc |
|
Xe ô tô nhựa đồ chơi trerv em kính trắng |
Cái |
10 |
|
20.000 |
200.000 |
Nhãn hiệu Speed Truck, xuất xứ Trung Quốc; |
|
Đồ chơi siêu nhân búa |
Cái |
10 |
|
20.000 |
200.000 |
Xuất xứ Trung Quốc |
29 |
Đèn lases trẻ em |
Cái |
5.256 |
|
1.500 |
7.884.000 |
hiệu Tian Yong
WanJu |
Cộng |
16.540.000 |
|
LÔ 4 |
1 |
Quần Jeans nữ |
Cái |
50 |
|
140.000 |
7.000.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
2 |
Quần Kaki nữ |
Cái |
20 |
|
140.000 |
2.800.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
3 |
Quần Jeans nam |
Cái |
60 |
|
200.000 |
12.000.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
4 |
Quần Jeans nam |
Cái |
200 |
|
80.000 |
16.000.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
5 |
Quần Kaki nam |
Cái |
25 |
|
80.000 |
2.000.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
6 |
Quần sooc nam |
Cái |
250 |
|
40.000 |
10.000.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
7 |
Mắt kính nam |
Cái |
100 |
|
100.000 |
10.000.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
8 |
Mắt kính nữ |
Cái |
40 |
|
45.000 |
1.800.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
9 |
Quần nữ |
Cái |
105 |
|
75.000 |
7.875.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
10 |
Áo nữ |
Cái |
295 |
|
75.000 |
22.125.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
11 |
Đầm |
Cái |
50 |
|
75.000 |
3.750.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
12 |
Dép nam |
Cái |
175 |
|
12.000 |
2.100.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
13 |
Dép nữ |
Cái |
25 |
|
12.000 |
300.000 |
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ |
14 |
Dép lào |
Đôi |
240 |
|
18.000 |
4.320.000 |
|
15 |
Mũ lưỡi trai |
Cái |
1.000 |
|
7.000 |
7.000.000 |
Màu đen, màu trắng |
16 |
Giày thể thao trẻ em |
Đôi |
5 |
|
25.000 |
125.000 |
|
17 |
Giày thể thao trẻ em |
Đôi |
12 |
|
70.000 |
840.000 |
|
18 |
Giày thể thao trẻ em |
Đôi |
5 |
|
100.000 |
500.000 |
Nhãn hiệu FASHION |
19 |
Giày thể thao trẻ em |
Đôi |
6 |
|
90.000 |
540.000 |
Nhãn hiệu ERA.02 FASHION |
20 |
Giày thể thao trẻ em |
Đôi |
6 |
|
75.000 |
450.000 |
Nhãn hiệu SUP |
21 |
Dép nữ trẻ em |
Đôi |
5 |
|
25.000 |
125.000 |
Nhãn hiệu ZANET |
22 |
Dép nữ trẻ em |
Đôi |
5 |
|
10.000 |
50.000 |
Nhãn hiệu Nhã Doanh |
23 |
Dép nữ trẻ em |
Đôi |
5 |
|
25.000 |
125.000 |
Nhãn hiệu Hải Yến |
24 |
Giày thể thao người lớn |
Đôi |
4 |
|
110.000 |
440.000 |
Nhãn hiệu FASHION |
25 |
Giày nữ |
Đôi |
5 |
|
50.000 |
250.000 |
Nhãn hiệu T & N |
26 |
Giày nữ |
Đôi |
5 |
|
65.000 |
325.000 |
Nhãn hiệu SKVSTARKELA |
27 |
Dép nữ |
Đôi |
5 |
|
60.000 |
300.000 |
Nhãn hiệu ZARABASIC |
28 |
Dép nữ |
Đôi |
5 |
|
55.000 |
275.000 |
Nhãn hiệu AEROSOFT |
29 |
Dép nữ |
Đôi |
5 |
|
45.000 |
225.000 |
Nhãn hiệu VTVA |
30 |
Dép nữ |
Đôi |
5 |
|
20.000 |
100.000 |
Nhãn hiệu Hồng Nhi |
31 |
Dép nữ |
Đôi |
5 |
|
20.000 |
100.000 |
Nhãn hiệu FASHION |
32 |
Giày thể thao thời trang đế cao |
Đôi |
30 |
|
85.000 |
2.550.000 |
|
33 |
Giày thể thao thời trang đế thấp |
Đôi |
54 |
|
70.000 |
3.780.000 |
|
Cộng |
120.170.000 |
|
LÔ 5 |
1 |
Nhông Honđa |
Cái |
20 |
|
9.000 |
180.000 |
|
2 |
Hộp Ron Quylap |
Hộp |
30 |
|
30.000 |
900.000 |
|
3 |
Bơm xăng |
Cái |
3 |
|
300.000 |
900.000 |
|
4 |
Két nước |
Cái |
2 |
|
300.000 |
600.000 |
|
5 |
Ống gas |
Cái |
10 |
|
1.500 |
15.000 |
|
6 |
Keo vá hộp xanh |
Hộp |
50 |
|
10.000 |
500.000 |
|
7 |
Keo vá hộp vàng |
Hộp |
50 |
|
7.000 |
350.000 |
|
8 |
Bộ lên Col tay SIRIUS |
Bộ |
2 |
|
300.000 |
600.000 |
|
9 |
Bộ lên Col tay W đen |
Bộ |
1 |
|
250.000 |
250.000 |
|
10 |
Bộ lên Col tay DC |
Bộ |
2 |
|
210.000 |
420.000 |
|
11 |
Bộ đùm Winner X2 |
Bộ |
2 |
|
500.000 |
1.000.000 |
|
12 |
Bộ đùm Winner Ex |
Bộ |
4 |
|
30.000 |
120.000 |
|
13 |
Bộ khóa DR hộp Hon đa |
Bộ |
10 |
|
40.000 |
400.000 |
|
14 |
BuGi |
Cái |
100 |
|
5.000 |
500.000 |
|
15 |
CP nhún |
Cái |
7 |
|
250.000 |
1.750.000 |
|
16 |
CP nhún |
Cái |
10 |
|
200.000 |
2.000.000 |
|
17 |
Bóng đèn led |
Bóng |
8 |
|
30.000 |
240.000 |
|
18 |
Gương chiếu hậu xe máy |
Cặp |
15 |
|
130.000 |
1.950.000 |
Nhãn hiệu Rear Mirror, kiểu Iphone màu bạchiệu Rear Mirror, kiểu Iphone màu bạc |
19 |
Gương chiếu hậu xe máy |
Cặp |
10 |
|
145.000 |
1.450.000 |
Nhãn hiệu Rear Mirror, kiểu Iphone màu đen |
20 |
Gương chiếu hậu xe máy |
Cặp |
20 |
|
120.000 |
2.400.000 |
hiệu Rear Mirror,
kiểu tròn màu bạc |
21 |
Gương chiếu hậu xe máy |
Cặp |
20 |
|
95.000 |
1.900.000 |
Nhãn hiệu Rear Mirror, kiểu tròn màu đen |
22 |
Bố thắng đĩa xe máy |
Cặp |
50 |
|
8.000 |
400.000 |
Nhãn hiệu 7K09
màu bạc |
23 |
Bố thắng đĩa xe máy |
Cặp |
100 |
|
8.000 |
800.000 |
Nhãn hiệu
7K09 đen |
24 |
Bố thắng xe máy |
Cặp |
200 |
|
8.500 |
1.700.000 |
Nhãn hiệu Sindai |
25 |
Bố thắng xe máy |
Cặp |
100 |
|
20.000 |
2.000.000 |
Nhãn hiệu KVBG |
26 |
Bạc đạn xe máy |
Cái |
530 |
|
8.000 |
4.240.000 |
Nhãn hiệu NTK
Bearings |
27 |
Gương chiếu hậu |
Cặp |
19 |
|
150.000 |
2.850.000 |
Nhãn hiệu REAR |
28 |
Gương chiếu hậu |
Cặp |
15 |
|
50.000 |
750.000 |
Nhãn hiệu VS8 |
29 |
Gương chiếu hậu |
Cặp |
25 |
|
40.000 |
1.000.000 |
|
30 |
Tay cầm xe gắn máy |
Cặp |
95 |
|
45.000 |
4.275.000 |
|
31 |
Đèn chiếu sáng |
Cái |
18 |
|
90.000 |
1.620.000 |
Nhãn hiệu MOTO LED LIGHT |
Cộng |
38.060.000 |
|
LÔ 6 |
1 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
270.000 |
270.000 |
Kamaz 255*440
*130*14,5 |
2 |
Lọc gió |
Cái |
2 |
|
300.000 |
600.000 |
ĐKN*CC
*ĐKT*LBL |
3 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
200.000 |
200.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 22*38 |
4 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
145.000 |
145.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 2T9*3T2 |
5 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
230.000 |
230.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 28*36 |
6 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
250.000 |
250.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 2T6 3T8 |
7 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
250.000 |
250.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 28*36 |
8 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
70.000 |
70.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 155*230 |
9 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
100.000 |
100.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 1T5*2T6 |
10 |
Lọc gió |
Cái |
3 |
|
130.000 |
390.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 20*30 |
11 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
70.000 |
70.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 2T5*3T8 |
12 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
130.000 |
130.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 2*26 |
13 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
250.000 |
250.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 30*48 |
14 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
190.000 |
190.000 |
ĐKN*CC* ĐKT*LBL
Kamaz 255*440*130*14,5 |
15 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
170.000 |
170.000 |
Hino 2T*2T6 |
16 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
200.000 |
200.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL 20*25 |
17 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
90.000 |
90.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL Kia 155*230 |
18 |
Lọc gió |
Cái |
1 |
|
85.000 |
85.000 |
ĐKN*CC* ĐKT
*LBL Kia 1T6 2T3 |
19 |
Cục Rotin tấn lái |
Bộ |
3 |
|
160.000 |
480.000 |
|
20 |
Bơm nước |
Cái |
1 |
|
400.000 |
400.000 |
Water Pump Kored |
21 |
Cao su treo |
Cái |
2 |
|
180.000 |
360.000 |
Bearing Center Joint
kored loại 3,5T |
22 |
Cao su treo |
Cái |
2 |
|
190.000 |
380.000 |
Bearing Center Joint
kored loại 5T |
23 |
Cao su treo |
Cái |
1 |
|
145.000 |
145.000 |
Bearing Center Joint
kored loại 8T5 |
24 |
Cao su treo |
Cái |
3 |
|
95.000 |
285.000 |
Bearing Center Joint
kored loại 2T5 |
25 |
Bạc đạn ô tô |
Bộ |
6 |
|
80.000 |
480.000 |
hiệu Koyo 6306,
Japan |
26 |
Bạc đạn ô tô |
Bộ |
1 |
|
300.000 |
300.000 |
hiệu Koyo
32214TR, Japan |
27 |
Bạc đạn ô tô |
Bộ |
2 |
|
85.000 |
170.000 |
hiệu Koyo 6309,
Japan |
28 |
Bạc đạn ô tô |
Bộ |
1 |
|
400.000 |
400.000 |
hiệu Koyo36015,
Japan |
29 |
Bạc đạn ô tô |
Bộ |
1 |
|
350.000 |
350.000 |
hiệu Koyo
33216x2, Japar |
30 |
Phuộc giảm xóc xe ô tô du lịch |
Cái |
13 |
|
300.000 |
3.900.000 |
Nhãn hiệu Absorber |
31 |
Phuộc giảm xóc xe ô tô du lịch |
Cái |
3 |
|
380.000 |
1.140.000 |
Nhãn hiệu Mando |
32 |
Bố côn xe ô tô |
Cái |
6 |
|
95.000 |
570.000 |
Nhãn hiệu Chute Parts |
33 |
Bầu lọc hơi xe ô tô |
Cái |
8 |
|
320.000 |
2.560.000 |
Nhãn hiệu Wabeo |
34 |
Phuộc giảm xóc sau xe tái 2,5T |
Cái |
16 |
|
100.000 |
1.600.000 |
Nhãn hiệu Shock Absorber |
35 |
Phuộc giảm xóc trước xe tái 2,5T |
Cái |
18 |
|
100.000 |
1.800.000 |
Nhãn hiệu Shock Absorber |
36 |
Phuộc giảm xóc cabin xe tái |
Cái |
6 |
|
350.000 |
2.100.000 |
Nhãn hiệu Men Bo MaGnum |
37 |
Cùi đĩa xe ben loại xe 15 tấn |
Cái |
1 |
|
2.000.000 |
2.000.000 |
Nhãn hiệu Samgong |
38 |
Cùi đĩa xe tải loại xe 2,5 tấn |
Cái |
1 |
|
1.500.000 |
1.500.000 |
Nhãn hiệu Samgong |
39 |
Phuộc giảm sóc xe tải loại 500kg |
Cái |
6 |
|
150.000 |
900.000 |
|
40 |
Phuộc giảm xóc xe hơi cabin |
Cái |
2 |
|
800.000 |
1.600.000 |
|
41 |
Đèn pha xe ô tô |
Cái |
5 |
|
600.000 |
3.000.000 |
|
42 |
Phuộc giảm sóc trước cho xe Huyndai |
Cái |
10 |
|
250.000 |
2.500.000 |
Nhãn hiệu Shock Absorber |
43 |
Đèn xinhan xe ô tô |
Cái |
60 |
|
45.000 |
2.700.000 |
|
44 |
Lọc nhớt xe ô tô |
Cái |
24 |
|
40.000 |
960.000 |
Nhãn hiệu Kindoful |
45 |
Đèn sau xe ô tô |
Cái |
10 |
|
190.000 |
1.900.000 |
|
46 |
Lọc nhớt xe ô tô |
Cái |
76 |
|
80.000 |
6.080.000 |
Nhãn hiệu Genuinc |
47 |
Bạc máy dầu |
Cái |
40 |
|
40.000 |
1.600.000 |
|
48 |
Ắc DARC xe tải 5 tấn |
Bộ |
8 |
|
450.000 |
3.600.000 |
Nhãn hiệu Nam Yang |
49 |
Ắc BARE xe tải 2,5 tấn |
Bộ |
7 |
|
350.000 |
2.450.000 |
Nhãn hiệu Nam Yang |
50 |
Bạc đạn PBC ô tô |
Cái |
3 |
|
220.000 |
660.000 |
|
51 |
Đèn pha |
Cái |
2 |
|
650.000 |
1.300.000 |
Nhãn hiệu BOCO |
Cộng |
53.860.000 |
|
LÔ 7 |
1 |
Microphone |
Cái |
2 |
|
220.000 |
440.000 |
Nhãn hiệu Shunison |
2 |
Microphone |
Cái |
2 |
|
100.000 |
200.000 |
Nhãn hiệu Shuae |
3 |
Microphone |
Cái |
1 |
|
100.000 |
100.000 |
Nhãn hiệu Zansong, Mode: S28 |
4 |
Loa |
Cái |
6 |
|
70.000 |
420.000 |
Nhãn hiệu Speaker Wireless |
5 |
Loa mini |
Cái |
2 |
|
150.000 |
300.000 |
Nhãn hiệu NanSin – S630 |
6 |
Loa mini |
Cái |
4 |
|
90.000 |
360.000 |
Nhãn hiệu Hi-Fi Jioiw, THW-801, 802 |
7 |
Loa mini |
Cái |
4 |
|
50.000 |
200.000 |
Nhãn hiệu BT Speaker, BT-1302 |
8 |
Loa mini |
Cái |
4 |
|
150.000 |
600.000 |
Nhãn hiệu Wsieri, WS-1803 |
9 |
Ấm nấu nước siêu tốc |
Cái |
2 |
|
150.000 |
300.000 |
Nhãn hiệu
Fujishi |
10 |
Ấm nấu nước siêu tốc |
Cái |
3 |
|
95.000 |
285.000 |
Nhãn hiệu Easy to enjoy lifc |
11 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
1 |
|
220.000 |
220.000 |
Nhãn hiệu
Ikonic -K1697 |
12 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
1 |
|
210.000 |
210.000 |
Nhãn hiệu
Ikonic -K16985 |
13 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
1 |
|
220.000 |
220.000 |
Nhãn hiệu
Ikonic -K1686 |
14 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
1 |
|
220.000 |
220.000 |
Nhãn hiệu
Ikonic -K1687 |
15 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
1 |
|
220.000 |
220.000 |
Nhãn hiệu
Ikonic -K1696 |
16 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
1 |
|
200.000 |
200.000 |
Nhãn hiệu
Ikonic -K1695 |
17 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
2 |
|
200.000 |
400.000 |
Nhãn hiệu
Ikonic -K1686 |
18 |
Bình giữ nhiệt |
Cái |
1 |
|
240.000 |
240.000 |
Nhãn hiệu
Teavel
Flark K2605 |
19 |
Máy xay sinh tố |
Cái |
2 |
|
300.000 |
600.000 |
Nhãn hiệu Khaluck Home KL-333 |
20 |
Loa máy tính |
Cái |
1 |
|
450.000 |
450.000 |
Nhãn hiệu
FXD loại F210 |
21 |
Loa máy tính |
Cái |
1 |
|
650.000 |
650.000 |
Nhãn hiệu
Audioníc Max 250 |
22 |
Loa máy tính |
Cái |
1 |
|
1.200.000 |
1.200.000 |
Nhãn hiệu
FXD loại A250 |
23 |
Nồi cơm điện |
Cái |
1 |
|
700.000 |
700.000 |
Nhãn hiệu
Khaluck Home |
24 |
Loa máy tính |
Cái |
2 |
|
200.000 |
400.000 |
Nhãn hiệu
Audioníc Alier 4 |
Cộng |
9.135.000 |
|
LÔ 8 |
1 |
Rô to quạt |
Cái |
26 |
|
50.000 |
1.300.000 |
Nhãn hiệu DCA
Armature |
2 |
Rô to máy khoan |
Cái |
55 |
|
125.000 |
6.875.000 |
Nhãn hiệu
LD Armature |
3 |
Rô to |
Cái |
8 |
|
45.000 |
360.000 |
Nhãn hiệu
Amr02-12 |
4 |
Van nước |
Cái |
200 |
|
60.000 |
12.000.000 |
Nhãn hiệu
Sus 304 |
5 |
Rô to |
Cái |
10 |
|
65.000 |
650.000 |
Nhãn hiệu
DCS Armature |
6 |
Bơm áp lực |
Cái |
30 |
|
200.000 |
6.000.000 |
Nhãn hiệu
FBANG |
7 |
Máy khoan |
Cái |
10 |
|
320.000 |
3.200.000 |
Nhãn hiệu
MaKuTe 710W |
8 |
Máy mài |
Cái |
10 |
|
300.000 |
3.000.000 |
Nhãn hiệu KenMax
KM 100-L |
9 |
Đèn Led |
Cái |
2 |
|
250.000 |
500.000 |
Loại 100W |
10 |
Dây rút 3x15mm |
Bịch |
3 |
|
15.000 |
45.000 |
Loại 100 cái/bịch |
Cộng |
33.930.000 |
|
LÔ 9 |
1 |
Máy nén hỗ trợ hô hấp |
Cái |
5 |
|
350.000 |
1.750.000 |
|
Cộng |
1.750.000 |
|
LÔ 10 |
1 |
Bột pha màu |
Kg |
500 |
|
20.000 |
10.000.000 |
Loại 25kg/1bao mã số 722 |
Cộng |
10.000.000 |
0 |
TỔNG CỘNG |
309.651.000 |
|